Vocabulary: Social media and the internet

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
datcoder

Check the meaning of the verbs in blue in the internet survey. Then complete it with the words in the box.

(Kiểm tra ý nghĩa của các động từ màu xanh trong cuộc khảo sát trên internet. Sau đó hoàn thành nó với các từ trong khung.)

celebrities – comments – links – music – passwords – players – profiles – requests – selfies – time – Wi-Fi

 

Internet survey

1. How much time do you spend online each day?

2. How often do you check your phone to see if you have any new messages or friend _____?

3. How often do you update your social media _____?

4. How many _____ do you normally take and upload every week?

5. What websites do you normally look at? Do you share _____ to things which you like?

6. Do you ever post _____ on blogs or news websites?

7. Do you follow any _____ on social media? Who do you follow?

8. How often do you play games online? Do you chat to the other _____?

9. Do you usually download _____, TV shows and films or do you stream them?

10. Are hackers a problem? How often do you reset your _____?

11. When you meet friends, do you usually go to places where you can connect to free _____? Where do you go?

datcoder
16 tháng 10 lúc 0:06

2. requests

3. profiles

4. selfies

5. links

6. comments

7. celebrities

8. players

9. music

10. passwords

11. Wi-Fi

1. spend (v): dành, chi tiêu

How much time do you spend online each day?

(Bạn dành bao nhiêu thời gian trực tuyến mỗi ngày?)

2. check (v): kiểm tra

How often do you check your phone to see if you have any new messages or friend requests?

(Bạn kiểm tra điện thoại để xem có tin nhắn mới hoặc yêu cầu kết bạn thường xuyên như thế nào?)

3. update (v): cập nhật

How often do you update your social media profiles?

(Bạn cập nhật hồ sơ trên mạng xã hội của mình thường xuyên như thế nào?)

4. upload (v): tải lên

How many selfies do you normally take and upload every week?

(Bạn thường chụp và tải lên bao nhiêu bức ảnh selfie mỗi tuần?)

5. share (v): chia sẻ

What websites do you normally look at? Do you share links to things which you like?

(Bạn thường xem những trang web nào? Bạn có chia sẻ liên kết đến những thứ bạn thích không?)

6. post (v): đăng

Do you ever post comments on blogs or news websites?

(Bạn có bao giờ đăng bình luận trên blog hoặc các trang web tin tức không?)

7. follow (v): theo dõi

Do you follow any celebrities on social media? Who do you follow?

(Bạn có theo dõi người nổi tiếng nào trên mạng xã hội không? Bạn theo dõi ai?)

8. chat (v): trò chuyện

How often do you play games online? Do you chat to the other players?

(Bạn chơi trò chơi trực tuyến thường xuyên như thế nào? Bạn có trò chuyện với những người chơi khác không?)

9. download (v): tải xuống

stream (v): phát trực tuyến

Do you usually download music, TV shows and films or do you stream them?

(Bạn có thường tải nhạc, chương trình truyền hình và phim xuống hay bạn phát trực tuyến chúng?)

10. reset (v): cài đặt lại

Are hackers a problem? How often do you reset your passwords?

(Hacker có phải là một vấn đề không? Bạn đặt lại mật khẩu của mình thường xuyên như thế nào?)

11. connect (v): kết nối

When you meet friends, do you usually go to places where you can connect to free Wi-Fi? Where do you go?

(Khi gặp gỡ bạn bè, bạn có thường đến những nơi có thể kết nối Wi-Fi miễn phí không? Bạn đi đâu?)