- I have a short-term plan to do my homework. Our teacher gives us a lot of exercises every week.
(Tôi có một kế hoạch ngắn hạn là làm bài tập về nhà. Giáo viên của chúng tôi cho chúng tôi rất nhiều bài tập mỗi tuần.)
- I have a short-term plan to do my homework. Our teacher gives us a lot of exercises every week.
(Tôi có một kế hoạch ngắn hạn là làm bài tập về nhà. Giáo viên của chúng tôi cho chúng tôi rất nhiều bài tập mỗi tuần.)
GOAL CHECK – Talk about Plans
(Kiểm tra mục tiêu – Nói về các Kế hoạch)
1. Write three of your short-term plans and three of your long-term plans.
(Viết ra ba kế hoạch ngắn hạn và ba kế hoạch dài hạn của bạn.)
2. In pairs, talk about your plans and ask each other more questions.
(Thực hành theo cặp, hãy nói về kế hoạch của bạn và hỏi nhau thêm câu hỏi.)
A: I'm going to take a vacation soon.
(Mình sẽ có một kỳ nghỉ sớm thôi.)
B: Where are you going to go?
(Cậu có dự định đi đâu vậy?)
B. Write the plans in A in the correct columns.
(Viết các kế hoạch trong bài A vào các cột đúng.)
Short-term plans (Kế hoạch ngắn hạn) | Long-term plan (Kế hoạch dài hạn) |
D. Number the long-term plans in B in order of importance to you. (1 = most important). Then compare your lists in the same pairs.
(Đánh số các kế hoạch dài hạn trong bài B theo thứ tự quan trọng đối với bạn. (1 = quan trọng nhất). Sau đó, so sánh danh sách của bạn với bạn bên cạnh)
F. What are your short-term and long-term plans? Check (✓) the correct column.
(Kế hoạch ngắn hạn và dài hạn của bạn là gì? Đánh dấu (✓) vào cột đúng.)
Short-term plans (Kế hoạch ngắn hạn) | |||
Are you going to ... (Bạn có định ...) | Yes, I am. (Vâng, đúng vậy.) | I'm not sure. (Tôi không chắc.) | No, I'm not. (Không, không phải vậy.) |
eat out tonight? (ăn ngoài tối nay?) | |||
go to a party tonight? (dự tiệc tối nay?) | |||
play or watch a sport this weekend? (chơi hoặc xem thể thao cuối tuần này?) | |||
rest this weekend? (nghỉ ngơi cuối tuần này?) |
Long-term plans (Kế hoạch dài hạn) | |||
Are you going to... (Bạn có định...) | Yes, I am. (Vâng, đúng vậy.) | I'm not sure. (Tôi không chắc.) | No, I'm not. (Không, không phải vậy.) |
start your own business? (khởi nghiệp?) | |||
learn another language? (học một ngôn ngữ mới?) | |||
move to another country? (chuyển đến một thành phố khác?) | |||
buy a laptop? (mua một cái laptop?) |
Look at the photo and answer the questions.
(Nhìn vào bức ảnh và trả lời các câu hỏi.)
1. What do people at a wedding dream about for the future?
(Mọi người trong đám cưới thường mong muốn những thứ gì trong tương lai?)
2. What is your dream for the future?
(Ước mơ của bạn trong tương lai là gì?)
Look at the photo and answer the questions.
(Nhìn vào bức ảnh và trả lời các câu hỏi.)
1. What do people at a wedding dream about for the future?
(Mọi người trong đám cưới thường mong muốn những thứ gì trong tương lai?)
2. What is your dream for the future?
(Ước mơ của bạn trong tương lai là gì?)