r,i,r,h,e,l,b,o
-> horrible (adj): kinh khủng, khủng khiếp
#Học tốt! :)
r,i,r,h,e,l,b,o = horrible : khủng khiếp ...
HỌC TỐT :D
r,i,r,h,e,l,b,o
-> horrible (adj): kinh khủng, khủng khiếp
#Học tốt! :)
r,i,r,h,e,l,b,o = horrible : khủng khiếp ...
HỌC TỐT :D
Sắp xếp các chữ thành từ có nghĩa: s a t r e p i, w a s l, s n e e l i c o t, t r a p a l i n e m, u n e q e, t r a P a l i n e m. Các bạn giúp mình với ạ
Sắp xếp các từ sau
L i g b y o o : biology
R y s h i o t :
G e o r y h g a p:
E r t l t i u a r e :
I m s u c
P i h c y s s
T.I.
E.P.
sắp xếp các từ sau:
1.e/f/i/t/a/l
2. c/c/u/r/o
3. i/v/t/s/i
4. e/e/e/c/l/b/r/a/t
5. a/p/r/y/t
6. d/r/c/a
7. r/a/t/i/d/t/i/o/n/l/a
8. s/y/c/l/u/m
9. i/n/d/k
10. a/b/l/a/n/e/c
11. m/i/i/a/t/t/e
12. c/i/o/u/s/s/p/a
13. o/c/z/y
14. e/n/g/t/l/e
15. a/b/r/e/v
Bạn nào giúp mik bài này với
Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the rest: ( chữ in nghiêng là chữ có cách phát âm khác nhé )
1. A. desks B. seasons C. lamps D. eats
2. lemonade B. stereo C. hotel D. televison
3. A. onion B. volleyball C. chocolate D. opposite
4. A. round B. couch C. routine D. housework
5. A. station B. question C. intersection D. destination
cac bạn sắp xếp hộ mk từ tiếng anh này với cảm ơn trước
e,d,n,a,y,s.
sắp xếp sao cho có nghĩa đề đấy thanks!
hãy sắp sếp và điền thêm từ vào câu sau:
a, is/bottle/in/some/ there/the/watter.
b,brown/he/short/har/hair
c,what/you/do/ this/summer/vacation
d,how/many/vegetables/he/production?
e,what/weather/like/fall
giúp mình nha !!!
hãy sắp sếp và điền thêm từ vào câu sau:
a, is/bottle/in/some/ there/the/watter.
b,brown/he/short/har/hair
c,what/you/do/ this/summer/vacation
d,how/many/vegetables/he/production?
e,what/weather/like/fall
giúp mình nha !!!
I/ Chọn một từ có phát âm khác so với các từ còn lại.
1. a. together b. connect c. copy d. opposite
2. a. cinema b. countryside c. think d. live
3. a. jogging b. go c. those d. old
4. a. remember b. excited c. help d. exams
Các bn giúp mk vs nha
Từ nào khác âm với các từ còn lại
bed decide get general
early weather heavy head
one some sorry long
teachers thanks pupils
Các từ mình in đậm và nghiêng đấy nha