- people? happy, sad, rich, poor
(người? hạnh phúc, buồn, giàu, nghèo)
- occupations? easy, difficult
(nghề nghiệp? dễ, khó)
- both? interesting, boring, dangerous, safe
(cả hai? thú vị, chán, nguy hiểm, an toàn)
- people? happy, sad, rich, poor
(người? hạnh phúc, buồn, giàu, nghèo)
- occupations? easy, difficult
(nghề nghiệp? dễ, khó)
- both? interesting, boring, dangerous, safe
(cả hai? thú vị, chán, nguy hiểm, an toàn)
Describe People and Occupations
(Mở rộng ngôn ngữ: Mô tả người và nghề nghiệp)
A. Write the adjectives in the correct column.
(Viết các tính từ vào đúng cột.)
Positive | Negative |
happy, | sad, |
D. In pairs, use adjectives to describe the people on page 4.
(Làm việc theo cặp, sử dụng tính từ để mô tả người ở trang 4.)
G. Two people meet for the first time. Listen and fill in the table.
(Hai người gặp nhau lần đầu tiên. Nghe và điền vào bảng.)
| What are their jobs? (Công việc của họ là gì?) | What adjectives describe the jobs? (Tính từ nào mô tả công việc của họ?) |
Elsa | engineer (kĩ sư) |
|
Graham |
|
|
GOAL CHECK – Describe People and Occupations
(Kiểm tra mục tiêu – Mô tả người và nghề nghiệp)
Think of a new name and occupation for yourself. Then work with a partner and start a new conversation.
(Nghĩ đến một cái tên và nghề nghiệp mới cho bản thân. Sau đó thực hành một đoạn hội thoại mới với bạn cùng luyện tập.)
- Introduce yourself. (Giới thiệu bản thân.)
- Ask about your partner’s occupation. (Hỏi về nghề nghiệp của bạn mình.)
- Describe your occupation. (Mô tả nghề nghiệp của mình.)
E. Unscramble the words to make sentences.
(Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.)
1. job / friend’s / is / My / dangerous. ____________
2. is / person. / interesting / Kim’s / friend / an ____________
3. your / happy? / brother / Is ____________
4. rich / is / not / a / My / father / man. ____________
C. Read the sentences. Circle the adjective that you agree with in each sentence. Compare your answers with a partner. Discuss any differences.
(Đọc các câu bên dưới. Khoanh vào tính từ mà bạn cho là phù hợp với nghĩa của câu. So sánh đáp án với bạn của mình. Thảo luận sự khác biệt.)
1. Dan is a travel agent. His job is interesting / boring.
2. Gabriela is a police officer. Her job is safe / dangerous.
3. Mario’s job does not pay a high salary. He is happy / unhappy.
4. Ismael is a doctor. He is rich / poor.
5. Yuki is a teacher. Her job is easy / difficult.
H. Listen again and read the conversation. Then practice the conversation with a partner. Switch roles and practice it again.
(Nghe lại lần nữa và đọc đoạn hội thoại. Sau đó thực hành đoạn hội thoại với bạn cùng luyện tập. Đổi vai và thực hành lại lần nữa.)
Graham: Hi, my name’s Graham. Nice to meet you.
Elsa: Nice to meet you, too. I’m Elsa.
Graham: What do you do, Elsa?
Elsa: I’m an engineer.
Graham: An engineer. That’s an interesting job!
Elsa: Yes, it is, but it’s difficult sometimes. What do you do?
Graham: I’m a forest ranger.
Elsa: Really? What’s that like? Is it exciting?
Graham: Yes, most of the time, but sometimes it’s boring. Just me and the trees!
F. Complete the sentences so they are true to you. Share your answers with a partner.
(Hoàn thành các câu sau về bản thân bạn. Chia sẻ câu trả lời với bạn cùng luyện tập.)
1. My best friend is ____________.
2. My father’s / mother’s job is ____________.
3. ____________ is an interesting person.
4. ____________ is boring.