b. Unscramble the sentences.
(Sắp xếp câu.)
1. the/the/of/table./chocolate/Put/on/box
Put the box of chocolate on the table.
(Hãy đặt 1 hộp sô-cô-la lên bàn.)
2. orange/an/breakfast./He/for/ate
3. is/This/big/a/of/bag/rice.
4. you/get/Can/a/tomatoes?/me/bag/of
5. the/Put/in/fridge,/eggs/please./the
6. bag/l/a/of/and/two/bottles/oil./of/flour/bought
2. He ate an orange for breakfast.
(Anh ấy đã ăn một quả cam vào bữa sáng.)
3. This is a bag of rice.
(Đây là một túi gạo.)
4. Can you get me a bag of tomatoes?
(Bạn có thể đưa tôi một giỏ cà chua được không?)
5. Put the eggs in the fridge, please.
(Hãy đặt trứng vào tủ lạnh.)
6. I bought a bag of flour and two bottles of oil.
(Tôi đã mua một túi bột mì và hai chai dầu ăn.)