1. much | 2. many | 3. much |
4. many | 5. many | 6. much |
1. How much spaghetti do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu mì ống?)
2. How many tomatoes do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu quả cà chua?)
3. Don't use too much sugar.
(Không sử dụng quá nhiều đường.)
4. How many eggs do we have?
(Chúng ta có bao nhiêu quả trứng?)
5. We don't have many apples left.
(Chúng tôi không còn nhiều táo.)
6. How much salt do we have?
(Chúng ta có bao nhiêu muối?)