1. Task 1-9 - Unit 0 - Tiếng Anh 2

Buddy

6. Listen and say. Talk.

(Nghe và nói. Nói.) 

A: What is it?

(Đó là gì vậy?)

B: It’s a pen.

(Đó là một chiếc bút mực.)

- Gợi ý cấu trúc hội thoại:

What is it? (Đây là cái gì?) 

It’s a + [một vật từ bài số 5] (Đây là...)

- Ví dụ

1. What is it? (Đây là cái gì?)

It’s a pen. (Đây là cái bút.)

2. What is it? (Đây là cái gì?)

It’s an eraser. (Đây là cái tẩy.)

- Ví dụ:

3. What is it? (Đây là cái gì?)

It’s a desk. (Đây là cái bàn.)

4. What is it? (Đây là cái gì?)

It’s a school. (Đây là ngôi trường.)


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết