1. Task 1-9 - Unit 0 - Tiếng Anh 2

Buddy

4. Listen and circle.

(Nghe và khoanh chọn.) 

Bagel
1 tháng 5 2023 lúc 20:05

1 a book

2 a chair

3 a desk

4 an eraser

5 a crayon

6 a school

\(\text{≌₰⇴⩸⨙⩸※◡⨦}\)

Bình luận (0)
Thanh Trúc
1 tháng 5 2023 lúc 20:08

1. A book (quyển sách)

2. A chair (cái ghế)

3. A desk (cái bàn)

4. An eraser (cục tẩy)

5. A crayon (bút màu sáp)

6. A school (trường học)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết