1. Task 1-9 - Unit 0 - Tiếng Anh 2

Buddy

1. Look and Listen. Say.

(Nhìn và nghe. Nói.) 

Nội dung bài nghe:

   an elephant   

   a frog   

   a monkey   

   a parrot   

Hướng dẫn dịch:

Từ

Phiên âm

Nghĩa

an elephant

/ən ˈel.ɪ.fənt/

một chú voi

a frog

/ə frɒɡ/

một chú ếch

a monkey

/ə ˈmʌŋ.ki/

một chú khỉ

a parrot

/ə ˈpær.ət/

một chú vẹt


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết