VOCABULARY AND LISTENING - Survival equipment

Buddy

5. USE IT! Work in pairs. Say which objects from exercise 1 are the most useful for survival in this situation and why. Agree on five objects.

(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Hãy nói những đồ vật nào trong bài tập 1 là hữu ích nhất để tồn tại trong tình huống này và tại sao. Đồng ý về năm món đồ.)

You are planning a two-day trek in Cát Tiên National Park. You are going to camp in the forest.

(Bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi bộ hai ngày tại Vườn Quốc gia Cát Tiên. Bạn sắp cắm trại trong rừng.)

A: Our first priority is a water bottle.

(Ưu tiên hàng đầu của chúng tôi là một chai nước.)

B: Yes, I agree. And we’ll also need a tent. 

 (Vâng, tôi đồng ý. Và chúng tôi cũng sẽ cần một cái lều.)

Hà Quang Minh
8 tháng 10 2023 lúc 9:43

A: Our first priority is a water bottle.

(Ưu tiên hàng đầu của chúng tôi là một chai nước.)

B: Yes, I agree. And we’ll also need a tent and a sleeping bag because it’s really cold at night. 

 (Vâng, tôi đồng ý. Và chúng ta cũng sẽ cần lều và túi ngủ vì ban đêm trời rất lạnh.)

A: Sure. We should also wear long trousers because there are many mosquitoes.

(Chắc chắn. Chúng ta cũng nên mặc quần dài vì có nhiều muỗi.)

B: Ok, and we need a torch too, because we can use it to signal at night for help.

(Ok, và chúng ta cũng cần đèn pin, vì chúng ta có thể sử dụng nó để báo hiệu vào ban đêm để được giúp đỡ.)

A: And don’t forget to bring some food, because this is a National Park, so we are banned from hunting for food. 

(Và đừng quên mang theo đồ ăn, vì đây là Vườn quốc gia nên chúng ta bị cấm săn bắt để kiếm thức ăn.)


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết