LANGUAGE FOCUS - Present simple: questions

Buddy

5. USE IT! Work in pairs. Ask questions using words from boxes A and B. Find out different things about your partner.

(Thực hành! Làm việc theo cặp. Đặt câu hỏi bằng cách sử dụng các từ trong hộp A và B. Tìm những điều khác nhau về bạn của bạn.)

A

What (cái gì)

Where (ở đâu)

How often (bao lâu 1 lần)

Do you ever (bạn đã bao giờ)

What time (mấy giờ)

Who (ai)

When (khi nào)

B

meet friends (gặp gỡ bạn bè)

phone (gọi điện thoại)

study (học)

write stories (viết các câu chuyện)

watch (xem)

do sport (chơi thể thao)

bake (nướng – bánh)

play an instrument (chơi nhạc cụ)

go dancing (đi nhảy múa)

A: What do you watch on TV?

(Bạn xem gì trên TV?)

B: I usually watch films.

(Tôi thường xem phim.)

A: Me, too! 

(Tôi cũng thế!)

Hà Quang Minh
8 tháng 10 2023 lúc 0:10

A: Where do you meet friends?

(Bạn gặp gỡ bạn bè ở đâu?)

B: I often meet my friends at the park.

(Tôi thường gặp gỡ bạn bè của tôi ở công viên.)

A: How often do you do sports?

(Bạn thường chơi thể thao bao lâu một lần?)

B: I often do sports three times a week.

(Tôi thường tập thể thao ba lần một tuần.)

A: Do you ever go dancing?

(Bạn có bao giờ đi khiêu vũ không?)

B: No, I don’t. I prefer staying at home to going dancing.

(Không, tôi không. Tôi thích ở nhà hơn là đi khiêu vũ.)

A: What time do you study English?

(Bạn học tiếng Anh lúc mấy giờ?)

B: I usually study English at 6p.m.

(Tôi thường học tiếng Anh lúc 6 giờ chiều.)

A: Who do you write stories about?

(Bạn viết truyện về ai?)

B: I often write stories about my friends.

(Tôi thường viết những câu chuyện về những người bạn của mình.)

A: When do you play an instrument?

(Khi nào bạn chơi một nhạc cụ?)

B: I usually play the guitar on Sundays.

(Tôi thường chơi guitar vào Chủ nhật.)


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết