5. USE IT! Work in pairs. Ask questions using words from boxes A and B. Find out different things about your partner.
(Thực hành! Làm việc theo cặp. Đặt câu hỏi bằng cách sử dụng các từ trong hộp A và B. Tìm những điều khác nhau về bạn của bạn.)
A What (cái gì) Where (ở đâu) How often (bao lâu 1 lần) Do you ever (bạn đã bao giờ) What time (mấy giờ) Who (ai) When (khi nào) | B meet friends (gặp gỡ bạn bè) phone (gọi điện thoại) study (học) write stories (viết các câu chuyện) watch (xem) do sport (chơi thể thao) bake (nướng – bánh) play an instrument (chơi nhạc cụ) go dancing (đi nhảy múa) |
A: What do you watch on TV?
(Bạn xem gì trên TV?)
B: I usually watch films.
(Tôi thường xem phim.)
A: Me, too!
(Tôi cũng thế!)
A: Where do you meet friends?
(Bạn gặp gỡ bạn bè ở đâu?)
B: I often meet my friends at the park.
(Tôi thường gặp gỡ bạn bè của tôi ở công viên.)
A: How often do you do sports?
(Bạn thường chơi thể thao bao lâu một lần?)
B: I often do sports three times a week.
(Tôi thường tập thể thao ba lần một tuần.)
A: Do you ever go dancing?
(Bạn có bao giờ đi khiêu vũ không?)
B: No, I don’t. I prefer staying at home to going dancing.
(Không, tôi không. Tôi thích ở nhà hơn là đi khiêu vũ.)
A: What time do you study English?
(Bạn học tiếng Anh lúc mấy giờ?)
B: I usually study English at 6p.m.
(Tôi thường học tiếng Anh lúc 6 giờ chiều.)
A: Who do you write stories about?
(Bạn viết truyện về ai?)
B: I often write stories about my friends.
(Tôi thường viết những câu chuyện về những người bạn của mình.)
A: When do you play an instrument?
(Khi nào bạn chơi một nhạc cụ?)
B: I usually play the guitar on Sundays.
(Tôi thường chơi guitar vào Chủ nhật.)