4. Add more classroom rules with DOS and DON'Ts using imperatives.
(Thêm nhiều quy tắc lớp học hơn với DOS và DON’T sử dụng mệnh lệnh.)
DOS | DON’T |
1. Pay attention in class. (Tập trung trong lớp.) | 1. Don’t come to school late. (Không đi hoc muộn) |
2. Keep the classroom clean. (Giữ cho phòng học sạch sẽ.) | 2. Don’t litter in class. (Không vứt rác trong lớp.) |
3. Use kind words. (Dùng lời hay ý đẹp.) | 3. Don’t cheat in the exam. (Không gian lận trong thi cử) |
DOS (Nên làm) | DON'T (Không nên làm) |
1. Wear uniform. (Mặc đồng phục.) | 1. Dont talk in the lesson. (Không nói chuyện trong lớp.) |
2. Do homework. (Làm bài tập.) | 2. Don't eat in the leson. (Không ăn trong giờ học.) |
3. Go to school on time. (Đi học đúng giờ.) | 3. Don't fight against your friends. (Không đánh nhau với bạn.) |