1: energy-energetic
2: confidence-confident
3: kindness-kind
4: fame-famous
5: weakness- weak
6.ambition-ambitious
Đúng 1
Bình luận (0)
1: energy-energetic
2: confidence-confident
3: kindness-kind
4: fame-famous
5: weakness- weak
6.ambition-ambitious
1. Find nine more music words. Then put them in the correct list.
(Tìm thêm chín từ về âm nhạc. Sau đó đưa chúng vào danh sách chính xác.)
4. SCHOOL TRIP ARRANGEMENTS. Work in pairs. Work out the right order for the school trip and then ask and answer questions about the trip.
(SẮP XẾP CHUYẾN ĐI CỦA TRƯỜNG. Làm việc theo cặp. Lập trình tự phù hợp cho chuyến đi và sau đó hỏi và trả lời các câu hỏi về chuyến đi.)