Noun (danh từ) | Adjective (tính từ) |
Ambition (sự tham vọng, hoài bão) charm (sự duyên dáng) confidence (sự tự tin) energy (năng lượng) fame (sự nổi tiếng, danh vọng) kindness (sự tử tế) strength (sức mạnh) success (sự thành công) talent (tài năng) weakness (sự yếu ớt) | ambitious charming confident energetic famous kind strong successful talented weak |