Review Unit 1

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

2. Put the words below in the correct categories (A – D).

(Xếp các từ bên dưới vào đúng các thể loại (A – D).)

boat

bored

burn

canoe

cave

cliffs

climbing

condition

confused

cure

cut

delighted

diving

embarrassed

injury

kayaking

landscape

ocean

proud

stream

A. Feeling

B. Sport

C. Nature

D. Health

Quoc Tran Anh Le
11 tháng 9 2023 lúc 15:19

A. Feelings: bored (chán), confused (bối rối), delighted (vui mừng), embarrassed (xấu hổ), proud (tự hào)

B. Sports: boat (thuyền), canoe (ca nô), climbing (leo núi), diving (lặn), kayaking

C. Nature: cave (hang động), cliffs (vách đá), landscape (phong cảnh), ocean (đại dương), stream (suối)

D. Health: burn (phỏng), condition (tình trạng), cure (chữa trị), cut (vết cắt), injury (vết thương)


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết