COMMUNICATION

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

2. Make similar conversations for the health problems below.

(Tạo cuộc hội thoại tương tự cho các vấn đề sức khỏe bên dưới.)

1. I’m tired. (Tôi mệt.)

2. I have acne. (Tôi bị mụn.)

3. My hands are chapped. (Tay tôi bị nứt nẻ.)

Hà Quang Minh
8 tháng 10 2023 lúc 14:45

1. I’m tired. (Tôi mệt.)

A: I’m tired. 

(Tôi mệt.)

B: You can take a rest. 

(Bạn có thể nghỉ ngơi.)

A: Yes. 

(Vâng.)

B: You shouldn’t go out. 

(Bạn không nên đi ra ngoài.)

2. I have acne. (Tôi bị mụn trứng cá.)

A: I have acne. 

(Tôi bị mụn trứng cá.)

B: You should wash your face. 

(Bạn nên rửa mặt.)

A: Yes. 

(Vâng.)

B: You shouldn’t touch your face. 

(Bạn không nên chạm tay lên mặt.)

3. My hands are chapped. (Tay tôi bị nứt nẻ.)

A: My hands are chapped. 

(Tay tôi bị nứt nẻ.)

B: You can use hand cream.  

(Bạn có thể sử dụng kem dưỡng tay.)

A: Yes. 

(Vâng.)

B: You shouldn’t use chemical soaps. 

(Bạn không nên sử dụng xà phòng hóa học.)


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết