VOCABULARY AND LISTENING - Common verbs

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

2. Find the past forms of these verbs in the diary. Which verbs are irregular? Listen and check.

(Tìm dạng quá khứ của những động từ này trong nhật ký. Những động từ nào là bất quy tắc? Nghe và kiểm tra.)

 

come eat explore feel find get give

go have help leave look meet 

see stay take travel visit watch

Hà Quang Minh
8 tháng 10 2023 lúc 1:01

eat – ate (ăn)

explore – explored (khám phá)

feel – felt (cảm thấy)

find – found (tìm thấy)

get – got (lấy)

give – gave (tặng, cho)

go – went (đi)

have – had (có)

help – helped (giúp đỡ)

leave – left (rời đi)

look – looked (nhìn)

meet – met (gặp)

see – saw (thấy)

stay – stayed (ở)

take – took (lấy, chụp)

travel – travelled (di chuyển, đi lại)

visit – visited (thăm)

watch – watched (xem)


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết