Make compound sentences using the correct conjunctions in brackets.
(Tạo câu ghép bằng cách sử dụng các liên từ đúng trong ngoặc.)
1. I am a jazz fan. My favourite style is from the late 1960s. (and / but)
(Tôi là một người hâm mộ nhạc jazz. Phong cách yêu thích của tôi là từ cuối những năm 1960.)
2. Jackson wants to go to the music festival on Saturday. He has a maths exam on that day. (but / so)
(Jackson muốn đến lễ hội âm nhạc vào thứ Bảy. Anh ấy có một bài kiểm tra toán vào ngày hôm đó.)
3. You can book the tickets online. You can buy them at the stadium ticket office. (but / or)
(Bạn có thể đặt vé trực tuyến. Bạn có thể mua chúng tại phòng vé sân vận động.)
4. The concert didn’t happen. We stayed at home. (or / so)
(Buổi hòa nhạc đã không diễn ra. Chúng tôi đã ở nhà.)
Complete the following sentences using the to-infinitive or bare infinitive of the verbs in brackets.
(Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng nguyên mẫu có to hoặc nguyên mẫu của các động từ trong ngoặc.)
1. Her fans planned (send) _______ her a surprise present on her birthday.
2. Their performance was so boring that it made us (fall) _______ asleep.
3. Due to the bad weather, the band decided (delay) _______ their live concert.
4. Her parents won’t let her (watch) _______ such TV shows.
2. Complete the sentences using the words in 1.
(Hoàn thành các câu sử dụng các từ ở bài 1.)
1. He has a nice voice, and he is a(n) _________ musician.
2. The TV show attracted a(n) _________ of more than 5 million.
3. Have you heard their new _________?
4. She was invited to be a(n) _________ in a popular TV talent show.
5. Many famous artists decided to _______