1: short
2: long
3: red
4: round
5: green
6: moustache
Tạm dịch:
- Make your our avatar: Tự làm ảnh đại diện của chính em
- height and build: chiều cao và thể lực
+ tall (adj): cao
+ avarage height (n): chiều cao trung bình
+ overweight (adj): béo phì
+ average build: thể lực trung bình
+ slim (adj): mảnh mai
- hair (n): tóc
+ short (adj): ngắn
+ curly (adj): xoăn (tóc)
+ spiky (adj): vuốt nhọn ( tóc)
+ straight (adj): thẳng ( tóc)
+ bald (adj): hói
+ balck (adj, n): đen
+ grey (adj, n): xám
+ dark brown (adj): nâu đậm
+ light brown (adj): nâu nhạt
+ blonde (adj): vàng ( tóc)
- face and eyes (n): khuôn mặt và mắt
+ square (adj): vuông
+ thin (adj): gầy
+ blue (adj): xanh lam
+ brown (adj): nâu
- other features (n): những đặc điểm khác
+ glasses (n): kính mắt
+ beard (n): râu quai nón
+ sunglasses (n): kính râm