HOC24
Lớp học
Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Tính:
a) √16.√25 + √196:√49
b) 36:√2.3^2.18 - √169
c) √√81
d) √3^2 + 4^2
3√(3-a)^2 - 2a với a>3
Tìm x:
a)√x^2=7
b)√x^2=8
c)√4x^2=6
d)√9x^2=|-12|
Rút gọn các biểu thức sau :
a) √(2-√3)^2b) √(3-√11)^2
c) 2√a^2 với a>=0
d) 3√(a-2)^2 với a>2
e) √a^6 với a<0
f) 2√a^2 -5a với a<0
g) √25a^2 + 3a với a>=0
h) √9a^4 + 3a^2
i) 5√4a^6 - 3a^3 với a<0
j) 3√(3-a)^2 - 2a với a>3
với a>=0
Rút gọn các biểu thức sau:
với a<2
với a<0
với a>0
với a>3
Với giá trị nào của x thì mỗi căn thức sau đây có nghĩa:
a) \(\sqrt{\dfrac{x}{3}}\)
b) \(\sqrt{-5x}\)
c) \(\sqrt{4-x}\)
d) \(\sqrt{3x+7}\)
e) \(\sqrt{-3x+4}\)
f) \(\sqrt{\dfrac{1}{-1+x}}\)
g) \(\sqrt{1+x^2}\)
h) \(\sqrt{\dfrac{5}{x-2}}\)
Khai triển:
a) (2+√3)²
b) (√7-3)²
c) (5+√2)²
d) (√11-5)²
e) (1+√5)² + (3-√5)²
f) (2+√7)² + (√7-3)²
i) 5-√x=3
j) 4√x+3=31
a) √x = 3
b) √x = 6
c) √x = 8
d) √x = 12
e) 2√x = 10
f) 3√x = 21
g) √x = 8
h) 2 + √x = 11