Yêu cầu phân tích đáp án như câu dưới:
Ex. A. Vietna’mese B. e’quipment C. under’stand D. volun’teer
- Vietnamese: trọng âm rơi vào chính âm tiết đó
- equipment: trọng âm của từ gốc không thay đổi
- vonlunteer: trọng âm rơi vào chính âm tiết đó
1. A. environmental B. organization C. international D. communication
2. A. offer B. deny C. delay D. apply
3. A. conduct B. constant C. return D. dismay
4. A. habitat B. selection C. attention D. collection
5. A. breakfast B. pressure C. garbage. D. secure
6. A. supportive B. volunteer C. disabled D. obedient
7. A. overcome B. attitude C. languages D. decorate
8. A. secondary B. kingdom C. university D. forest
9. A. agriculture B. majority C. curriculum D. computers