HOC24
Lớp học
Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
c
he has 2 dogs. they are in the garden
1. Be /bi/ thì, là, ở
2. Have /hæv/ có
3. Do /du/ làm
4. Say /seɪ/ nói
5. Get /gɛt/ lấy
6. Make /meɪk/ làm
7. Go /goʊ/ đi
8. See /si/ thấy
9. Know /noʊ/ biết
10. Take /teɪk/ lấy
11. Think /θɪŋk/ nghĩ
12. Come /kʌm/ đến
13. Give /gɪv/ cho
14. Look /lʊk/ nhìn
15. Use /juz/ dùng
16. Find /faɪnd/ tìm thấy
17. Want /wɑnt/ muốn
18. Tell /tɛl/ nói19. Put /pʊt/ đặt20. Mean /min/ nghĩa là21. Become /bɪˈkʌm/ trở thành22. Leave /liv/ rời khỏi23. Work /wɜrk/ làm việc24. Need /nid/ cần25. Feel /fil/ cảm thấy26. Seem /sim/ hình như27. Ask /æsk/ hỏi28. Show /ʃoʊ/ trình diễn29. Try /traɪ/ thử30. Call /kɔl/ gọi31. Keep /kip/ giữ32. Provide /prəˈvaɪd/ cung cấp33. Hold /hoʊld/ giữ34. Turn /tɜrn/ xoay35. Follow /ˈfɑloʊ/ theo36. Begin /bɪˈgɪn/ bắt đầu37. Bring /brɪŋ/ đem lại38. Like /laɪk/ như39. Going /ˈgoʊɪŋ/ đi40. Help /hɛlp/ giúp41. Start /stɑrt/ bắt đầu42. Run /rʌn/chạy43. Write /raɪt/ viết44. Set /sɛt/ đặt để45. Move /muv/ di chuyển46. Play /pleɪ/ chơi47. Pay /peɪ/ trả48. Hear /hir/ nghe49. Include /ɪnˈklud/bao gồm50. Believe /bɪˈliv/ tin tưởng
1 my name is Linh .
2 I'm ten year old .
3 I'm fine , thank you .
1= con tàu
2= máy bay
3= con diều
4= đồ chơi yo-yo
5= xe tải
6= thuyền
1 one
2 two
3 three
4 four
5 five
6 six
7seven
8eight
9nine
10ten
11eleven
12 twelve
13 thirteen
14 fourteen
15 fifteen
16 sixteen
17 seventeen
18 eighteen
19 nineteen
20 twenty