Học tại trường Chưa có thông tin
Đến từ Chưa có thông tin , Chưa có thông tin
Số lượng câu hỏi 3
Số lượng câu trả lời 638
Điểm GP 161
Điểm SP 0

Người theo dõi (7)

kiên
Nguyễn Gia Huy
Đàm Thanh Thư
-  C2C -

Đang theo dõi (0)


Câu trả lời:

Tk: 

1. Vai trò của nước:Dung môi: Nước là dung môi quan trọng, giúp hòa tan và vận chuyển các chất dinh dưỡng, khoáng chất và các phân tử khác trong cơ thể. Nước là môi trường để các phản ứng hóa học trong cơ thể diễn ra, bao gồm cả các phản ứng trao đổi chất.Điều hòa nhiệt độ: Nước có khả năng giữ nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho cơ thể sinh vật. Quá trình bay hơi của mồ hôi (hoặc nước qua da) giúp điều hòa nhiệt độ của cơ thể.Chất thải: Nước đóng vai trò trong việc đào thải các chất cặn bã, độc tố và các chất thải trong quá trình trao đổi chất, thông qua bài tiết qua thận, mồ hôi, hoặc phân.Cấu trúc tế bào: Nước là thành phần chính của tế bào, chiếm phần lớn trong cấu trúc của tế bào và mô, giúp duy trì hình dáng và chức năng của tế bào.2. Vai trò của các chất dinh dưỡng:Cung cấp năng lượng: Các chất dinh dưỡng như carbohydrate, chất béo và protein là nguồn năng lượng chủ yếu cho cơ thể sinh vật. Carbohydrate và chất béo cung cấp năng lượng trực tiếp, trong khi protein chủ yếu được sử dụng để xây dựng và sửa chữa mô.Xây dựng và sửa chữa mô: Protein và các axit amin là thành phần cấu tạo chính của tế bào và mô. Chúng cần thiết cho sự phát triển, tăng trưởng, và tái tạo các mô trong cơ thể.Điều hòa các quá trình sinh lý: Các vitamin và khoáng chất đóng vai trò trong việc điều chỉnh các quá trình sinh lý như trao đổi chất, hệ miễn dịch, sự co cơ, và việc duy trì các chức năng thần kinh. Ví dụ, canxi giúp xương chắc khỏe, vitamin C hỗ trợ hệ miễn dịch, và sắt giúp vận chuyển oxy trong máu.Tham gia vào các phản ứng hóa học: Các vitamin và khoáng chất như vitamin B, kẽm, magiê, đồng, i-ốt… là các yếu tố vi lượng tham gia vào các phản ứng hóa học quan trọng trong cơ thể như trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng.

Câu trả lời:

Part 1. For questions 1 – 10, read the passage below and decide which answer (A, B, C, or D) best fits each space.  

Throwaway lifestyle took off in the second half of the 20th century. Disposable coffee cups, plastic stirrers, and plates (1) ______________ in the bin ‘improved’ our lives. Global plastic production soared from 1.5 million tonnes in 1950 to nearly 200 million tonnes in 2002. Today, it has reached the 300 million tonne (2) ______________ . Reports of ocean garbage patches suggest that much of that plastic eventually (3) ______________ in our seas. Take a boat out far enough and you will witness bottles, toy figurines, roller balls from underarm (4) ______________ , and thousands of plastic sandals all floating around in the sea. A project called The Ocean Cleanup has been testing floating platforms for collecting bigger bits of plastic, but they cannot deal with microplastics – the technical term for tiny pieces of plastic. They are so (5) ______________ shredded by ocean currents that they are impossible to spot from a boat and are easily mistaken for food by sea creatures.

A recent study by Marcus Eriksen, one of the co-founders of 5 Gyres, the organisation that studies plastic pollution in the seas, reports that at least five trillion pieces of plastic, altogether (6) ______________ at over 268,000 tonnes, are floating around near the surface of the sea. An incredible 92% of the pieces are microplastics. According to Eriksen, we will have to live with what is already out there. “It is going to sink, it is going to get buried, it is going to (7) ______________ ,” he says. “There is no efficient means to clean up 5 km down on the ocean floor.” No one really knows (8) ______________ damage all that stranded microplastic is doing, but the hope is that once it has mixed up with the sediment, it is (9) ______________ . Yet the clouds of microplastics (10) ______________ in the water column pose a problem. The debris is easy for marine life to swallow, but the gunk that the plastics collect – such as pollutants and bacteria – is also a threat.

 

1)   A. can be tossed          B. which could toss      C. having tossed          D. that could be tossed

2)   A. milestone                B. sign                         C. limit                         D. mark

3)   A. must end up            B. end up                     C. ends up                   D. should be ended up

4)   A. decongestants         B. depressants             C. antiperspirants         D. antioxidants

5)   A. sparsely                  B. leanly                      C. finely                       D. slightly

6)   A. weighing out            B. weighing down         C. weighing up             D. weighing in

7)   A. fossilise                   B. stagnate                  C. accentuate               D. solidify

8)   A. how                        B. whose                     C. that                         D. what

9)   A. doing more of it        B. doing less of it          C. making more of it     D. making fewer of it

10) A. twirling                     B. swirling                     C. twisting                    D. swirling

Câu trả lời:

Em hãy xác định việc cần làm để bảo vệ bản thân khi có thiên tai

\(\rightarrow\) Tham Khảo :

1. Chuẩn bị trước thiên tai:

- Cập nhật thông tin: Theo dõi các cảnh báo và dự báo thời tiết từ các cơ quan chức năng như đài phát thanh, truyền hình, hoặc các ứng dụng điện thoại về thiên tai.

-  Xây dựng kế hoạch gia đình: Đảm bảo mọi thành viên trong gia đình biết cách phản ứng trong các tình huống thiên tai. Quy định điểm tập trung khi xảy ra tình huống khẩn cấp.

-  Chuẩn bị đồ dùng cứu hộ: Lưu trữ các vật dụng thiết yếu như nước uống, thực phẩm không cần bảo quản lạnh, thuốc men, đèn pin, pin dự phòng, quần áo ấm, và bộ sơ cứu.

-  Kiểm tra nhà cửa: Đảm bảo nhà cửa vững chắc, các cửa sổ và mái nhà không dễ bị gió mạnh thổi bay. Nếu sống gần vùng lũ, chuẩn bị phương tiện di chuyển đến khu vực an toàn.

2. Khi có thiên tai xảy ra:

-  Tìm nơi trú ẩn an toàn: Nếu có mưa bão, hãy vào nhà tránh gió lớn, mưa và sét. Trong trường hợp động đất, trốn dưới bàn, bàn làm việc hoặc đứng trong góc nhà để bảo vệ đầu và cổ.

-  Tránh di chuyển nếu không cần thiết: Khi có bão, lũ, hoặc động đất, tránh ra ngoài trừ khi bạn có nơi trú ẩn an toàn. Hạn chế đi lại khi mưa lớn hoặc lũ lụt xảy ra, vì nước lũ có thể cuốn trôi hoặc gây tai nạn.

-  Giữ liên lạc: Nếu có thể, liên hệ với người thân để thông báo về tình hình hiện tại. Đảm bảo điện thoại luôn có pin dự phòng.

3. Trong trường hợp thiên tai tiếp diễn hoặc không thể tránh khỏi:

-  Giữ bình tĩnh: Cố gắng duy trì sự bình tĩnh và tuân thủ theo các hướng dẫn từ cơ quan chức năng.

-  Hỗ trợ cộng đồng: Giúp đỡ những người xung quanh, đặc biệt là trẻ em, người già hoặc những người yếu thế.

-  Lưu ý khi di chuyển: Nếu phải di chuyển, lựa chọn các tuyến đường an toàn, tránh khu vực ngập nước hoặc có nguy cơ sạt lở đất.

4. Sau thiên tai:

-   Kiểm tra an toàn: Khi tình hình ổn định hơn, kiểm tra xung quanh để xác định các mối nguy hiểm như điện giật, đường dây điện đổ, nước lũ... Tránh tiếp xúc với nguồn điện.

-  Đảm bảo vệ sinh: Dùng nước sạch để vệ sinh cá nhân và tránh ăn uống ở những nơi không an toàn.