HOC24
Lớp học
Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
`=>` They noticed her driving very fast
`#hpt`
1. D
2. C
3. B
4. D
5. A
#hpt
1. B
2. D
3. A
4. B
5. C
6. C
7. D
8. B
9. B
10. A
11. C
12. D
13. A
14. D
15. C
1. read
2.get
3. speak
4.plays
5. wants
6. visit
7.drinks
8. ride
9. goes
10.walks
Question 15: A
Question 16: D
Question 3: A ( Nhấn âm thứ nhất còn lại thứ 2 )
Question 4: B ( Nhấn âm thứ 2 còn lại thứ nhất )
equipment
appearance
- Tính từ đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho nó
1. does
2. studies
3. teaches
4. says
5. cries
6. dances
7. fixes
8. worries
9. plays
10. grows
11. watches
12. misses
13. hurries
14. stops