Học tại trường Chưa có thông tin
Đến từ Khánh Hòa , Chưa có thông tin
Số lượng câu hỏi 0
Số lượng câu trả lời 264
Điểm GP 42
Điểm SP 144

Người theo dõi (1)

Hà Linh

Đang theo dõi (0)


Câu trả lời:

Khí hậu Việt Nam thuộc khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm, có những đặc điểm chính như sau:

Nhiệt độ: Trung bình nhiệt độ ở Việt Nam dao động từ 22-27 độ C. Tháng 4-5 là thời điểm nóng nhất trong năm, còn tháng 12-1 là thời điểm lạnh nhất.

Lượng mưa: Khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm của Việt Nam có lượng mưa phân bố không đều trong năm. Tháng 6-10 là mùa mưa chính, với lượng mưa trung bình từ 1.500 - 2.500mm/năm. Trong khi đó, các tháng còn lại thường khô hơn.

Gió mùa: Việt Nam có hai mùa gió chính là gió mùa Đông Bắc và gió mùa Tây Nam. Gió mùa Đông Bắc thường xuất hiện từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau, mang theo không khí lạnh và khô từ Trung Quốc. Gió mùa Tây Nam thường xuất hiện từ tháng 5 đến tháng 10, mang theo không khí ẩm từ vùng biển Ấn Độ Dương.

Độ ẩm: Khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm của Việt Nam có độ ẩm cao, đặc biệt là trong mùa mưa. Điều này gây ra sự khó chịu cho con người và cũng tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các loài thực vật.

Bão và áp thấp nhiệt đới: Việt Nam là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề của bão và áp thấp nhiệt đới. Thời điểm từ tháng 6 đến tháng 11 là thời điểm có nguy cơ cao xảy ra bão và áp thấp nhiệt đới.

Câu trả lời:

Các công dụng của các nút lệnh trong nhóm Paragraph trong dải lệnh Home của Microsoft Word như sau:

Style: Cho phép chọn kiểu định dạng đoạn văn bản, bao gồm tiêu đề, phụ đề, đoạn văn bản và số trang.

Bold: Đặt in đậm cho đoạn văn bản được chọn.

Italic: Đặt in nghiêng cho đoạn văn bản được chọn.

Underline: Gạch chân đoạn văn bản được chọn.

Strikethrough: Gạch ngang đoạn văn bản được chọn.

Subscript: Đặt chữ in hoa nhỏ xuống dưới đường chữ.

Superscript: Đặt chữ in hoa nhỏ lên trên đường chữ.

Change Case: Thay đổi chữ hoa/thường trong đoạn văn bản được chọn.

Clear Formatting: Xóa định dạng của đoạn văn bản được chọn.

Align Left/Center/Right/Justify: Canh lề trái/giữa/phải/đều đều của đoạn văn bản.

Line Spacing: Thay đổi khoảng cách giữa các dòng trong đoạn văn bản.

Bullets and Numbering: Thêm các ký hiệu đánh dấu và số thứ tự vào đoạn văn bản.

Sort: Sắp xếp các đoạn văn bản theo thứ tự bảng chữ cái hoặc số.

Indent: Thay đổi độ lùi của đoạn văn bản đầu tiên trong mỗi đoạn văn bản hoặc của toàn bộ đoạn văn bản.

Spacing Before/After: Thay đổi khoảng cách trước/sau của đoạn văn bản.

Các nút lệnh trong nhóm Paragraph giúp người dùng dễ dàng định dạng và chỉnh sửa đoạn văn bản, tạo danh sách và xóa định dạng trong tài liệu Word.