HOC24
Lớp học
Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
1. go , 2. play , 3. studys , 4. plays , 5. do
4. A desks , B lamps , C windows , D maps in đậm chữ cái s tìm từ phiên âm khác biệt
tui tên tui là dungxk11 skin con gấu nha =)
8. A prepare , B personality , C generous , C firefightter in đậm là e phiên âm từ nào khác nhay hãy giúp tôi =))
6. A writers, B makes, C takes, D drives hãy giúp tôi tìm ra các phiên âm khác nhau và trả lời câu hỏi giúp tôi
He/ often/ have/ breakfast/ late
đầu tiên hãy tính 7 mũ 5 : 7 mũ 3 thành 7 mũ 5-3 giữ nguyên 24+5 nhân
......................