HOC24
Lớp học
Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
21. find / you / difficult/it/to/talk/I/to.
To me, it is difficult to talk to you.
22. We/it/him/tiring/to/ found/listen/ to.
We found it tiring to listen to him.
23. house/I/find/to/my/ comfortable/live/in/new/it.
I find it comfortable to live in my new house.
24. I/it/ very /online/useful/to/learn/find / English.
I find it very useful to learn English online.
- To be good for (something-sth): ......tốt cho cái gì.........
- To work hard: ...làm việc chăm chỉ...............
- To be part of: ...trở thành 1 phần của..............
- To be interested in: Quan tâm về ....
- To be interesting to do sth: .......việc gì đó thật thú vị........
- To be old-fashioned: .........lỗi thời..........
- To think of: ........nghĩ về...............
- In the world: .....trên thế giới.............
- To be different from: ......khác so với............
- To be alive: ....còn sống.........
phần bài đọc ko có đề nên cô không soát giúp em được, nhưng những câu bên dưới thì bên cạnh những câu em đã làm đúng, chúng ta xem lại một số câu sau nhé:
43. leavess => left 44. their => its 45. Communicable diseases - bệnh truyền nhiễm 47. B