1. Last week I was||were||wasn't||weren't with my friends in the History Museum of Hồ Chí Minh City. (Tuần trước, mình đã đến Bảo tàng Lịch sử Thành phố Hồ Chí Minh cùng với bạn của mình.)
2. The clothes weren't||was||were||wasn't comfortable at all. (Trang phục không thoải mái chút nào.)
3. The school trip to the Natural History Museum wasn't||was||were||weren't boring. (Chuyến đi dã ngoại của trường đến Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên không hề nhàm chán.)
4. The exhibits were||wasn't||was||weren't really interesting. (Các buổi triển lãm thực sự rất thú vị.)
5. was||were||wasn't||weren't Bluebird strange? (Bluebird có gì kỳ lạ không?)
Yes, it was||were||wasn't||weren't very big and long. (Có, nó rất lớn và dài.)