Từ nào dưới đây đồng nghĩa với "cộng sự"?

Đồng độiĐối thủNgười ngoàiKẻ thùHướng dẫn giải:

Đồng đội: người cùng đội ngũ chiến đấu hoặc cùng đội thi đấu thể thao

Cộng sự: cùng làm chung một nhiệm vụ trong một tổ chức