Tìm từ đồng nghĩa với từ "nỗ lực" trong câu: "Cô ấy luôn nỗ lực trong công việc".

Bỏ cuộcCố gắngLười biếngBất lựcHướng dẫn giải:​

Nỗ lực: đem hết công sức ra để làm việc gì

Bỏ cuộc: bỏ dở, không theo đuổi đến cùng

Cố gắng: bỏ công sức ra nhiều hơn mức bình thường để làm việc gì

Lười biếng: ở trạng thái không thích, ngại làm việc, ít chịu cố gắng

Bất lực: không đủ sức lực, điều kiện để làm việc gì

→ Chọn cố gắng.