Tìm từ đồng nghĩa trong thành ngữ dưới đây?
Ngăn sông cấm chợ.
Ngăn – cấm. Cấm – chợ.Ngăn – sông.Sông – chợ.Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Chủ đề
Tìm từ đồng nghĩa trong thành ngữ dưới đây?
Ngăn sông cấm chợ.
Ngăn – cấm. Cấm – chợ.Ngăn – sông.Sông – chợ.