Match each word/phrase below with its correct Vietnamese translation.
housekeeper || nhân viên dọn phòngevent planner || người tổ chức sự kiệntour guide || hướng dẫn viên du lịchMôn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Chủ đề
Match each word/phrase below with its correct Vietnamese translation.
housekeeper || nhân viên dọn phòngevent planner || người tổ chức sự kiệntour guide || hướng dẫn viên du lịch