Hãy dùng từ điển tra từ trái nghĩa với từ “Nhanh nhẹn”?

Nhạy bénHoạt bátTừ tốnChậm chạpHướng dẫn giải:

​Từ trái nghĩa với từ “nhanh nhẹn” là “chậm chạp”