Chọn từ đồng nghĩa với từ "thông minh":
Ngu dốtSáng dạChậm hiểuLười biếngHướng dẫn giải:Thông minh: có năng lực trí tuệ tốt, hiểu nhanh, tiếp thu nhanh
Ngu dốt: ngu và dốt nát, không hiểu biết gì
Sáng dạ: thông minh, hiểu nhanh, nhớ nhanh
Chậm hiểu: không được nhanh nhẹn, thiếu linh hoạt
Lười biếng: ở trạng thái không thích, ngại làm việc, ít chịu cố gắng