Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácViết một kế hoạch ngắn. Lên kế hoạch cho một dự án của lớp hoặc một sự kiện với bạn cùng học. Mô tả dự án và nhiệm vụ của bạn. Viết 60-80 từ. Lật trang 150 để xem phần bài tập viết.
Project Plan
We are going to have a sale of old items next week. We want to get people to recycle and reuse old materials! Everyone in our class is going to bring something, such as clothes, books, and CDs. Then, we are going to sell them at low prices to raise money for charity. We are going to make posters and flyers, and put them up around the school.
(Kế hoạch của dự án
Chúng mình sắp có đợt bán đồ cũ vào tuần tới. Chúng mình muốn mọi người tái chế và tái sử dụng các vật liệu cũ! Mọi người trong lớp của chúng mình sẽ mang theo một thứ gì đó, chẳng hạn như quần áo, sách và đĩa CD. Sau đó, chúng mình sẽ bán chúng với giá thấp để gây quỹ từ thiện. Chúng mình sẽ làm áp phích và tờ rơi, và dán chúng xung quanh trường.)
Hoàn thiện những câu sau dùng dạng đúng của be going to.
Hướng dẫn:
a. We are going to have a sale of old items. We want to get people to recycle and reuse old materials! (Sắp có đợt bán đồ cũ. Chúng mình muốn mọi người tái chế và tái sử dụng các vật liệu cũ!)
b. We are going to get everyone in our class to bring some used items such as clothes, books, and CDs. (Chúng mình sẽ kêu gọi mọi người trong lớp mang một số đồ dùng đã qua sử dụng như quần áo, sách và đĩa CD.)
c. We are going to make posters and flyers, and put them up around the school. (Chúng mình sẽ làm áp phích và tờ rơi, và dán chúng xung quanh trường.)
Viết câu sử dụng be going to. Bạn sẽ làm gì cho các sự kiện dưới đây? Hoàn thành hàng ở dưới cùng với ý tưởng của riêng bạn.
World Water Day (March 22) (Ngày Nước Thế giới (Ngày 22 tháng Ba) | I am going to take shorter showers to save water. (Mình sẽ tắm nhanh hơn để tiết kiệm nước.) |
Green Consumer Day (September 28) (Ngày Tiêu dùng Xanh (Ngày 28 tháng Chín)) | Example: I am going to bring reusable bags. (Ví dụ: Mình sẽ mang túi tái sử dụng.) |
World Wildlife Week (October 2-8) (Tuần lễ Động vật hoang dã Thế giới (ngày 2-8 tháng Mười)) | I am going to raise my awareness about protecting wild animals. (Mình sẽ nâng cao nhận thức bản thân về việc bảo vệ động vật hoang dã.) |
Halloween (October 31) (Lễ hội Halloween (Ngày 31 tháng Mười)) | I am going to wear frightening masks. (Mình sẽ đeo mặt nạ đáng sợ.) |
Vietnamese Teachers' Day (November 20) (Ngày Nhà giáo Việt Nam (Ngày 20 tháng Mười một)) | I am going to give my teachers some flowers. (Mình sẽ tặng giáo viên những bông hoa.) |
Christmas (December 25) (Ngày Lễ Giáng sinh (Ngày 25 tháng Mười hai)) | I am going to give presents to my younger sister. (Mình sẽ tặng quà cho em gái của mình.) |
Other: (Khác:) |