Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khác
|
|
|
|
Sắp xếp những chữ cái sau để tạo thành những từ cho những thứ mà bạn mua.
a. h s o s e _______ b. a h t _______ c. e h h o e p a d s n _______
d. c a b c p k a k _______ e. а с р _______ f. t a w e l l _______
Hướng dẫn:
a. shoes (giày dép) b. hat (mũ) c. headphones (tai nghe)
d. backpack (ba lô) e. cap (mũ lưỡi trai) f. wallet (áo choàng)
Điền vào những chỗ trống sau với những từ đúng trong hộp.
cheap Would much like Excuse expensive |
Buyer: _______ me, how much is this red cap?
Seller: It's $10. _______ you like to try it on?
Buyer: No, thanks. It's too _______. How _______ is this blue one?
Seller: It's $10, too.
Buyer: How about $5?
Seller: That's too _______.I can sell it for $7.
Buyer: OK, I'd _______ to buy it.
Hướng dẫn:
Buyer: Excuse me, how much is this red cap? (Xin nhờ chút, chiếc mũ lưỡi trai này giá bao nhiêu vậy?)
Seller: It's $10. Would you like to try it on? (Nó 10 đô. Bạn có vui lòng muốn thử nó không?)
Buyer: No, thanks. It's too expensive. How much is this blue one? (Không, cảm ơn. Nó đắt quá. Thế chiếc màu xanh này thì giá thế nào?)
Seller: It's $10, too. (Nó cũng 10 đô.)
Buyer: How about $5? (5 đô được không?)
Seller: That's too cheap.I can sell it for $7. (Thế thì quá rẻ rồi. Tôi có thể bán nói với giá 7 đô.)
Buyer: OK, I'd like to buy it. (Thôi được rồi, tôi có thể mua nó.)
Sắp xếp những từ sau để tạo thành câu.
a. (be / Don't / seller / polite / the / to)
b. (the / Leam / price / before / real / buy / you)
c. (away / if / price / high / is / Walk / too / the)
d. (you're / that / Show / interested)
e. (offer / price / lower / a / Don't)
Hướng dẫn:
a. Don't be polite to the seller.
b. Learn the real price before you buy.
c. Walk away if the price is too high.
d. Show that you're interested.
e. Don't offer a lower price.
Đánh nhãn vào những câu ở Hoạt động 3. Ghi chữ G cho những lời khuyên tốt và chữ B cho lời khuyên chưa đúng.
Hướng dẫn:
a. Don't be polite to the seller. (Đừng lịch sự với người bán.) b. Learn the real price before you buy. (Tìm hiểu giá cả thực trước khi bạn mua.) c. Walk away if the price is too high. (Hãy đi khỏi nếu giá quá cao.) d. Show that you're interested. (Thể hiện rằng bạn thích thú.) e. Don't offer a lower price. (Đừng đưa ra một mức giá thấp hơn.) | B G G B B |
Viết đoạn hội thoại giữ người bán và người mua khi mặc cả về giá của một chiếc ba lô.
Hướng dẫn:
Buyer: Excuse me, how much is this blue backpack? (Xin nhờ chút, chiếc ba lô xanh này giá bao nhiêu vậy?)
Seller: It's $55. Would you like to try it on? (Nó 45 đô. Bạn có vui lòng muốn thử đeo nó không?)
Buyer: No, thanks. It's too expensive. How much is this yellow one? (Không, cảm ơn. Nó đắt quá. Thế chiếc màu vàng này thì giá thế nào?)
Seller: It's $55, too. (Nó cũng 55 đô.)
Buyer: How about $45? (5 đô được không?)
Seller: Hmm... OK, give me $45 and you can take it.
(Thôi được rồi... Đưa tôi 45 đô và bạn có thể lấy nó.)
Buyer: Thank you. (Cảm ơn bạn nhé!)
Dán nhãn các hình đã cho bằng những từ trong hộp.
buyer money price seller stall |
Hướng dẫn:
1. seller (người bán) 2. price (giá cả)
3. money (tiền) 4. buyer (người mua) 5. stall (quầy hàng)
Hướng dẫn: 1. How much is the bracelet? 2. How much are the shoes? 3. This bracelet is 100 dirhams. 4. Those earrings are 150 dirhams 5. I'd like to buy the earrings. 6. She'd like this T-shirt. |
Khoanh vào những từ đúng.
1. How much (is / are) the bracelet?
2. How much (is / are) the shoes?
3. (This / These) bracelet is 100 dirhams.
4. (This / Those) earrings are 150 dirhams
5. I'd (like / likes) to buy the earrings.
6. She'd (like / likes) this T-shirt.
Hoàn thiện những câu sau với những từ trong hộp.
bird interesting Moroccan 225 goldfish |
Hướng dẫn: 1. 225 2. goldfish 3. bird 4. Moroccan 5. interesting |
1. The bracelet costs _______ dirhams.
2. You can buy a(n) _______ bowl at the pet store.
3. The shop has many _______ cages to choose from.
4. You can learn a lot about _______ culture at the market.
5. Shopping in other countries can be a(n) _______ activity.
Viết đoạn hội thoại giữa người mua và người bán trong Hoạt động A.
Hướng dẫn:
Buyer: Excuse me, can I have four pounds of this? (Xin lỗi, tôi có thể lấy bốn pound loại này được không?)
Seller: Of course. Here you are, total is 80 dirhams. (Tất nhiên rồi. Của bạn đây, tổng là 80 dirhams.)
Buyer: OK... Thank you, bye! (OK... Cảm ơn nhé, tạm biệt!)
Seller: See you! (Gặp lại bạn nhé!)