Worksheet Unit 8

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 8: HOW MUCH IS THIS T-SHIRT?

LANGUAGE NOTES

WH - QUESTIONS (HOW MUCH)

How much is

this

that

T-shirt?

It's $12.
How much are

these

those

jeans?They're $29.

CAN (REQUESTS)

Can I see the T-shirts, please?

Sure. Here you go.

IMPARATIVES - AFFIRMATIVE AND NEGATIVE

Check if the item is damaged.

Don't agree to the first price.

REFERENCE WORD - ONE

I want that CD. => I want that one.

I want the black sunglasses. => I want the black ones.

SIMPLE PRESENT (WANT, WOULD LIKE)

I

You

We

They

want

don't want

'd like

that book.

He

She

wants

doesn't want

'd like

those sunglasses.

POLITE YES/NO QUESTIONS (WOULD LIKE) - SHORT ANSWER

Would

you

he

she

they

 

like this baseball cap?

 

Yes,

I/we

he

she

they

would.

No,

wouldn't.

TOO (INTENSIFIER)

It's too big!

WORKSHEET

1. Unscramble the letters to make words for things you buy.

Sắp xếp những chữ cái sau để tạo thành những từ cho những thứ mà bạn mua.

a. h s o s e _______                           b. a h t _______                           c. e h h o e p a d s n _______

d. c a b c p k a k _______                  e. а с р _______                           f. t a w e l l _______                       

Hướng dẫn:  

a. shoes (giày dép)                           b. hat (mũ)                               c. headphones (tai nghe)

d. backpack (ba lô)                           e. cap (mũ lưỡi trai)                f. wallet (áo choàng)

2 Fill in the blanks with the correct words from the box.

Điền vào những chỗ trống sau với những từ đúng trong hộp.

  cheap      Would     much        like       Excuse      expensive

Buyer: _______ me, how much is this red cap?

Seller: It's $10. _______ you like to try it on?

Buyer: No, thanks. It's too _______. How _______ is this blue one?

Seller: It's $10, too.

Buyer: How about $5?

Seller: That's too _______.I can sell it for $7.

Buyer: OK, I'd _______ to buy it.

Hướng dẫn:

Buyer: Excuse me, how much is this red cap? (Xin nhờ chút, chiếc mũ lưỡi trai này giá bao nhiêu vậy?)

Seller: It's $10. Would you like to try it on? (Nó 10 đô. Bạn có vui lòng muốn thử nó không?)

Buyer: No, thanks. It's too expensive. How much is this blue one? (Không, cảm ơn. Nó đắt quá. Thế chiếc màu xanh này thì giá thế nào?)

Seller: It's $10, too. (Nó cũng 10 đô.)

Buyer: How about $5? (5 đô được không?)

Seller: That's too cheap.I can sell it for $7. (Thế thì quá rẻ rồi. Tôi có thể bán nói với giá 7 đô.)

Buyer: OK, I'd like to buy it. (Thôi được rồi, tôi có thể mua nó.)

3. Unscramble the words to make sentences.

Sắp xếp những từ sau để tạo thành câu.

a. (be / Don't / seller / polite / the / to)

b. (the / Leam / price / before / real / buy / you)

c. (away / if / price / high / is / Walk / too / the)

d. (you're / that / Show / interested)

e. (offer / price / lower / a / Don't)

Hướng dẫn:

a. Don't be polite to the seller.

b. Learn the real price before you buy.

c. Walk away if the price is too high.

d. Show that you're interested.

e. Don't offer a lower price.

4. Label the sentences in Activity 3. Put a G for good advice or a B for bad advice.

Đánh nhãn vào những câu ở Hoạt động 3. Ghi chữ G cho những lời khuyên tốt và chữ B cho lời khuyên chưa đúng.

Hướng dẫn:

a. Don't be polite to the seller. (Đừng lịch sự với người bán.)

b. Learn the real price before you buy. (Tìm hiểu giá cả thực trước khi bạn mua.)

c. Walk away if the price is too high. (Hãy đi khỏi nếu giá quá cao.)

d. Show that you're interested. (Thể hiện rằng bạn thích thú.)

e. Don't offer a lower price. (Đừng đưa ra một mức giá thấp hơn.)

B

G

G

B

B

5. Write a conversation between a seller and buyer haggling over the price of a backpack.

Viết đoạn hội thoại giữ người bán và người mua khi mặc cả về giá của một chiếc ba lô.

Hướng dẫn:

Buyer: Excuse me, how much is this blue backpack? (Xin nhờ chút, chiếc ba lô xanh này giá bao nhiêu vậy?)

Seller: It's $55. Would you like to try it on? (Nó 45 đô. Bạn có vui lòng muốn thử đeo nó không?)

Buyer: No, thanks. It's too expensive. How much is this yellow one? (Không, cảm ơn. Nó đắt quá. Thế chiếc màu vàng này thì giá thế nào?)

Seller: It's $55, too. (Nó cũng 55 đô.)

Buyer: How about $45? (5 đô được không?)

Seller: Hmm... OK, give me $45 and you can take it.

(Thôi được rồi... Đưa tôi 45 đô và bạn có thể lấy nó.)

Buyer: Thank you. (Cảm ơn bạn nhé!)

EXTRA PRACTICE WORKSHEET - A CORROCAN MARKET

A. Label the photo using the words from the box. 

Dán nhãn các hình đã cho bằng những từ trong hộp.

    buyer           money            price            seller            stall

Hướng dẫn:

1. seller (người bán)                                  2. price (giá cả)

3. money (tiền)                                  4. buyer (người mua)                                  5. stall (quầy hàng)

B. Circle the correct words.

Hướng dẫn:

1. How much is the bracelet?

2. How much are the shoes?

3. This bracelet is 100 dirhams.

4. Those earrings are 150 dirhams

5. I'd like to buy the earrings.

6. She'd like this T-shirt.

Khoanh vào những từ đúng.

1. How much (is / are) the bracelet?

2. How much (is / are) the shoes?

3. (This / These) bracelet is 100 dirhams.

4. (This / Those) earrings are 150 dirhams

5. I'd (like / likes) to buy the earrings.

6. She'd (like / likes) this T-shirt.

C. Complete the sentences using the words from the box.

Hoàn thiện những câu sau với những từ trong hộp.

 bird    interesting    Moroccan    225   goldfish

Hướng dẫn:

1. 225

2. goldfish               3. bird

4. Moroccan            5. interesting

1. The bracelet costs _______ dirhams.

2. You can buy a(n) _______ bowl at the pet store.

3. The shop has many _______ cages to choose from.

4. You can learn a lot about _______ culture at the market.

5. Shopping in other countries can be a(n) _______ activity.

D. Write a conversation between the buyer and seller in Activity A.

Viết đoạn hội thoại giữa người mua và người bán trong Hoạt động A.

Hướng dẫn:

Buyer: Excuse me, can I have four pounds of this? (Xin lỗi, tôi có thể lấy bốn pound loại này được không?)

Seller: Of course. Here you are, total is 80 dirhams. (Tất nhiên rồi. Của bạn đây, tổng là 80 dirhams.)

Buyer: OK... Thank you, bye! (OK... Cảm ơn nhé, tạm biệt!)

Seller: See you! (Gặp lại bạn nhé!)