Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khác
THE VERB BE - PLURAL | ||
Lizards Jaguars Frogs | are | noisy. amazing. beautiful. |
NOUN PLURAL | |
Singular (=1) | Plural (>1) |
lizard jaguar frog | lizards jaguars frogs |
YES / NO QUESTIONS WITH BE - SHORT ANSWERS | |||||
Is | he she it | noisy? | Yes, | he she it | is. |
No, | isn't. | ||||
Are | they parrots | noisy? | Yes, | they | are. |
No, | aren't. |
COMPARATIVES | ||
Parrots are Lizards are Fish are | noisier smaller more colorful than | monkeys. dogs. tigers. |
Đặt tên các loài vật sau vào cột thích hợp.
parrot | jaguar | snake | frog | monkey |
NO LEGS | TWO LEGS | FOUR LEGS |
|
|
Hướng dẫn:
No legs: snake (Không chân: rắn)
Two legs: parrot, frog, monkey (Hai chân: vẹt, ếch, khỉ)
Four legs: jaguar (Bốn chân: báo đốm)
Xếp các chữ cái để tạo thành những tính từ đúng.
a. l y r e f i d n | _______ |
b. l a m s l | _______ |
c. r a c s y | _______ |
d. g l y u | _______ |
e. z g a m i a n | _______ |
Hướng dẫn: friendly - small - scary - ugly - amazing
Viết dạng đúng của những từ trong ngoặc.
Example: Monkeys are ___bigger___ (big) than lizards.
| Hướng dẫn: |
a. Parrots are _______ (noisy) than lizards. | a. Parrots are ___noiser____ (noisy) than lizards. (Vẹt ồn ào hơn loài báo đốm.) |
b. Frogs are _______ (shy) than lizards. | b. Frogs are ___shyer___ (shy) than lizards. (Ếch e rè hơn thằn lằn.) |
c. Parrots are ______ (beautiful) than snakes. | c. Parrots are ___more beautful__ (beautiful) than snakes. (Vẹt đẹp hơn rắn.) |
d. Snakes are _______ (small) than jaguars. | d. Snakes are ___smaller___ (small) than jaguars. (Rắn nhỏ hơn báo đốm.) |
e. Lizards are _______ (colorful) than tigers. | e. Lizards are ___more colorful___ (colorful) than tigers. (Thằn lằn nhiều màu sắc hơn hổ.) |
Viết những câu mô tả và so sánh về những con vật.
Example: tigers / lizards
Tigers live in the jungle. Tigers are bigger than lizards, but lizards are more colorful.
a. monkeys / jaguars
b. aye-ayes / parrots
c. iguanas / frogs
d. tigers / howler monkeys
Hướng dẫn:
Monkeys are very good at climbing. They are smaller than jaguars, but jaguars are faster.
(Khỉ có tài leo trèo rất giỏi. Chúng nhỏ hơn báo đốm, nhưng báo đốm nhanh hơn.)
Khoanh vào những loài động vật sống trong rừng mưa.
Hướng dẫn:
The animals that live in the rain forest are: lizard, giraffe, parrot, jaguar.
(Những loài vật sống trong rừng mưa là: thằn lằn, hươu cao cổ, vẹt, báo đốm.)
Khoanh vào những từ đúng.
1. (Is / Are) howler monkeys noisy? 2. Yes, they (is / are). 3. (Is / Are) fruit bats scary? | 4. No, they (isn't / aren't). 5. (Is / Are) the capuchin monkey friendly? 6. Yes, it (is / are). |
Hướng dẫn:
1. (Is / Are) howler monkeys noisy? 2. Yes, they (is / are). 3. (Is / Are) fruit bats scary? | 4. No, they (isn't / aren't). 5. (Is / Are) the capuchin monkey friendly? 6. Yes, it (is / are). |
Làm việc với bạn. Bạn thích con vật nào hơn? Đánh số vào những con vật theo thứ tự (1 cho con vật yêu thích của bạn). Nói với một người bạn về những lựa chọn đó.
_______ coati | _______ howler monkey | _______ capuchin monkey | _______ red-eyed tree frog |
Example: My favorite animal is the howler monkey. I like them because they are noisy.
Hướng dẫn:
coati: gấu trúc Mỹ | howler monkey: khỉ rú |
capuchin monkey: khỉ mũ | red-eyed tree frog: ếch cây mắt đỏ |
I like the red-eyed tree frog the most; even though I haven't seen it at first hand but I'm tremendously impressed by its bright red eyes and vibrant green body.
(Mình thích nhất là con ếch cây mắt đỏ; Mặc dù mình chưa từng nhìn thấy nó tận mắt nhưng mình cực kỳ ấn tượng bởi đôi mắt đỏ rực và thân hình màu xanh lá đầy sức sống của nó.)