Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Chủ đề
Nội dung lý thuyết
Các phiên bản kháccrop | (n) | /krɔp/ | vụ mùa |
produce | (v) | /prə'dju:s/ | làm, sản xuất |
hard | (adv) | /hɑ:d/ | vất vả, gian khổ |
harvest | (v) | /'hɑ:vist/ | thu họach |
rice field | (n) | /'rais'fi:ld/ | cánh đồng lúa |
simple | (a) | /'simpl/ | đơn giản, dễ hiểu |
straw | (n) | /strɔ:/ | rơm |
mud | (n) | /mʌd/ | bùn |
brick | (n) | /brik/ | gạch |
shortage | (n) | /'∫ɔ:tidʒ/ | túng thiếu |
manage to do sth | (v) | /'mænidʒ/ | giải quyết, xoay sở |
villager | (n) | /'vilidʒə/ | dân làng |
farming method | (n) | /fɑ:miη, 'meθəd/ | phương pháp canh tác |
cash crop | (n) | /'kæ∫krɒp/ | vụ mùa trồng để bán |
export | (v) | /'ekspɔ:t/ | xuất khẩu |
knowledge | (n) | /'nɔlidʒ/ | kiến thức |
lifestyle | (n) | /laifstail/ | lối sống |
better | (v) | /'betə/ | cải thiện, làm cho tốt hơn |
comfortably | (adv) | /'kʌmfətəbli/ | dễ chịu, thỏai mái |
grandchild | (n) | /'grændt∫aid/ | cháu (của ông bà) |
Phiên bản này được đóng góp bởi Đức Minh và chỉnh sửa bởi Hoc24.vn
Nguyễn Trần Thành Đạt đã đóng góp một phiên bản khác cho bài học này (21 tháng 4 2021 lúc 5:14) | 0 lượt thích |