Vocabulary

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 2: SCHOOL TALKS

Vocabulary                                       

applicable(a)

/əˈplɪk.ə.bəl/

có thể áp dụng 
marital status(n)

/ˌmær.ɪ.t̬əl ˈsteɪ.t̬əs/

tình trạng hôn nhân 
occupation(n)

/ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃən/; /ˌɑː.kjəˈpeɪ.ʃən/

nghề nghiệp
occasion(n)

/əˈkeɪ.ʒən/

dịp, cơ hội
narrow(a)

/ˈnær.əʊ/; /ˈner.oʊ/

chật chội   
semester(n)

/sɪˈmes.tər/; /səˈmes.tɚ/

học kỳ 
international(a)

/ˌɪn.t̬ɚˈnæʃ.ən.əl/

thuộc về quốc tế

situation(n)

/ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/

tình huống, hoàn cảnh
toothache(n)

 /ˈtuːθ.eɪk/

đau răng 
threaten(v)

/ˈθret.ən/

sợ hãi
consider(v)

/kənˈsɪd.ər/; /kənˈsɪd.ɚ/

xem xét
stuck(a)

/stʌk/

bị tắt, bị kẹt 
profession(n)

 /prəˈfeʃ.ən/

nghề nghiệp    
marvellous(a)

/ˈmɑːr.vəl.əs/

kỳ lạ, kỳ diệu  

 

Phiên bản được đóng góp bởi Đức Minh và chỉnh sửa bởi Hoc24.vn