VOCABULARY AND LISTENING

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 4: LEARNING WORLD

VOCABULARY AND LISTENING

Verbs: Studying a language

I can listen to interviews about learning a language.

THINK! Do you like learning languages? Look at the things in the box. What things do you like and dislike?

vocabulary

(từ vựng)

grammar

(ngữ pháp)

pronunciation

(phát âm)

reading

(đọc)

listening

(nghe)

speaking

(nói)

writing

(viết)

Are you a SUPER language student?

Answer the questions. Score 1 point for every YES answer. Then look at the key. (Trả lời các câu hỏi sau. Ghi 1 điểm với mỗi câu trả lời "Có". Sau đó nhìn vào phần "key".)

1. Do you ever listen to English when you're out of school? (Bạn có bao giờ nghe tiếng Anh ngoài giờ học ở trường không?)

2. Do you know the alphabet? Can you spell your name in English? (Bạn có biết bảng chữ cái tiếng Anh không? Bạn có thể đánh vần tên của bạn bằng tiếng Anh không?)

3. Do you check words in a dictionary or a wordlist? (Bạn có tra từ ở trong từ điển hay danh sách từ không?)

4. Do you repeat a new word if you want to learn it? (Bạn có lặp đi lặp lại một từ mới nếu bạn muốn học thuộc nó không?)

5. Do you ever practise your pronunciation? (Bạn có bao giờ luyện phát âm không?)

6. Do you revise before an exam? (Bạn có ôn tập trước khi thi không?)

7. Do you ask questions when you don't understand(Bạn có đặt câu hỏi khi bạn không hiểu không?)

8. Do you usually concentrate when you do your homework? (Bạn có thường tập trung khi làm bài tập không?)

9. Do you make notes about grammar or write new vocabulary in your notebook? (Bạn có ghi chú về ngữ pháp hoặc viết từ vựng mới vào sổ tay không?)

10. Do you ever read books, articles or comics in English? (Bạn có bao giờ đọc sách, bài báo hoặc truyện tranh bằng tiếng Anh không?)

Key: 

0-3: Not brilliant! How can you improve? (từ 0 đến 3 điểm: Không thật sự xuất sắc! Bạn có thể cải thiện bằng cách nào?)

4-7: Quite good, but you can probably improve. (từ 4 đến 7 điểm: Khá tốt, nhưng bạn có thể cải thiện tốt hơn nữa.)

8+: Well done! That's a very good score. (trên 8 điểm: Thật tuyệt! Đó là một điểm số rất tốt.)

1. Look at the quiz. Check the meanings of the verbs in blue. Match questions 1 - 10 to pictures a - j. Then listen and check.

Nhìn vào câu hỏi bên trên. Kiểm tra nghĩa của các động từ màu xanh lam. Ghép câu hỏi từ 1 đến 10 với các hình từ a đến j. Sau đó lắng nghe và kiểm tra lại.

 

Hướng dẫn:

listen to

(nghe)

understand

(hiểu)

practise

(thực hành)

check

(kiểm tra)

repeat

(lặp lại)

read

(đọc)

write

(viết)

ask questions

(đặt câu hỏi)

revise

(ôn tập)

spell

(đánh vần)

know

(biết)

learn

(học)

concentrate

(tập trung)

make notes

(ghi chú)

1 - e

2 - h

3 - d

4 - c

5 - a

6 - i

7 - j

8 - b

9 - f

10 - g

2. Work in pairs. Ask and answer the questions in exercise 1. Then check your scores in the key.

Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi trong bài tập 1. Sau đó kiểm tra điểm của bạn trong phần "key".

Example:

A: Do you ever listen to English when you're out of school? (Bạn có bao giờ nghe tiếng Anh ngoài giờ học ở trường không?)

B: Yes, I do. I usually listen to English for 15 minutes a day(Có. Mình thường nghe tiếng Anh 15 phút mỗi ngày.)

3. Read the introduction. Then listen to the interviews. What are the people learning? Use the languages in the box.

Đọc phần giới thiệu. Sau đó, nghe các cuộc phỏng vấn. Mọi người đang học loại ngôn ngữ nào? Sử dụng các từ trong hộp.

 

Italian

Kanji

English

Arabic

Russian

Interviews: Learning languages 

(Phỏng vấn: Học ngoại ngữ)

Interviews with Londoners who are learning languages. 

(Phỏng vấn những người Luân Đôn đang học ngoại ngữ.)

1. Mario _______2. Mark and Peter _______3. Hannah _______

Audio script:

I = Interviewer, M = Mario, Ma = Mark, P = Peter, H = Hannah

1

I: So, Mario, you're a football player. Are you learning English? (Vậy, Mario, bạn là một cầu thủ bóng đá. Bạn có đang học tiếng Anh không?)

M: Yes, I am, because I live here and play football here. (Có, vì mình sống ở đây và chơi bóng ở đây.)

I: What are you doing now? (Bây giờ bạn đang làm gì thế?)

M: I'm watching TV. It's good for my English! (Mình đang xem TV. Nó tốt cho tiếng Anh của mình!)

I: Is English difficult? (Bạn thấy tiếng Anh có khó không?)

M: It's OK. My listening is not so good. (Nó không khó lắm. Khả năng nghe của mình không được tốt.)

2

I: Mark, Peter, police officers in London are learning languages. (Mark, Peter, những cảnh sát London đang học ngoại ngữ.)

Ma: That's right. (Đúng vậy.)

I: Are you learning the same language? (Hai bạn đang học cùng một ngoại ngữ à?)

Ma: No, we aren't. I'm learning Russian and Peter's learning Arabic. (Không. Mình đang học tiếng Nga và Peter đang học tiếng Ả Rập.)

I: Why are you studying those languages? (Tại sao bạn lại học những ngôn ngữ đó?)

P: Because a lot of people from different countries live in London or visit London. (Bởi vì rất nhiều người từ các quốc gia khác nhau sống ở London hoặc đến thăm London.)

I: What are you doing now, Mark? (Bạn đang làm gì vậy, Mark?)

Ma: I'm checking new vocabulary on the internet. (Mình đang tra từ mới trên internet.)

I: Is Russian difficult? (Tiếng Nga có khó không?)

Ma: For me, yes. It's got different letters. Reading and writing are difficult. (Đối với mình thì có. Nó có nhiều chữ cái khác nhau. Đọc và viết rất khó.)

3

I: Hannah, what language are you studying? (Hannah, bạn đang học ngôn ngữ nào vậy?)

H: Kanji. (Chữ Kanji.)

I: Really? At school? (Thật ư? Ở trường sao?)

H: Yes. We've got a teacher from Japan. (Đúng vậy. Trường mình có một giáo viên đến từ Nhật Bản.)

I: What are you doing now? (Giờ bạn đang làm gì vậy?)

H: I'm revising for my exams now. (Mình đang ôn tập cho kỳ thi của mình.)

I: Is Kanji a difficult language? (Kanji có phải là một ngôn ngữ khó không?)

H: Yes, it's very difficult. The pronunciation - the sounds are difficult, but like it. (Có, rất khó. Cách phát âm - có những âm rất khó, nhưng mình rất thích nó.)

I: Can you say goodbye in Kanji? (Bạn có thể nói lời tạm biệt bằng chữ Kanji không?)

H: Yes - sayonara. (Có - "sayonara".)

Hướng dẫn:

1. Mario is studying English. (Mario đang học tiếng Anh.)

2. Mark and Peter are studying Russian and Arabic. (Mark và Peter đang học tiếng Nga và tiếng Ả Rập.)

3. Hannah is studying Kanji. (Hannah đang học chữ Kanji.)

4. Listen again and answer the questions for Mario, Mark and Hannah.

Nghe lại và trả lời các câu hỏi về Mario, Mark và Hannah.

 

1. What is he / she doing now? 

2. What does he / she think is difficult?

Hướng dẫn:

1. What is he / she doing now? (Anh ấy / cô ấy đang làm gì?)

- Mario is watching TV. (Mario đang xem ti vi.)

- Mark is checking new vocabulary on the internet. (Mark đang tra từ mới trên internet.)

- Hannah is revising for her exams . (Hannah đang ôn tập cho kỳ thi của cô ấy.)

2. What does he / she think is difficult? (Anh ấy / cô ấy nghĩ điều gì là khó?)

- Mario thinks listening is difficult. (Mario cho rằng việc lắng nghe rất khó.)

- Mark thinks reading and writing are difficult. (Mark cho rằng đọc và viết rất khó.)

- Hannah thinks pronunciation is difficult. (Hannah cho rằng việc phát âm rất khó.)

STUDY STRATEGY

Thinking about learning

(Suy nghĩ về việc học)

Thinking about how you learn can help you to learn better.

(Suy nghĩ về cách mà bạn học có thể giúp bạn học tốt hơn.)

5. Read the Study Strategy. Then make a table with your answers in exercise 2. What good and bad learning strategies have you got?

Đọc phần "Study Strategy". Sau đó, lập bảng với các câu trả lời của bạn trong bài tập 2. Bạn đã có những phương thức học tập nào tốt và chưa tốt?

Example:

I do these things ☺

(Những việc mình làm được)

I don't do these things ☹

(Những việc mình chưa làm được)

I revise before an exam.

(Mình ôn tập trước kỳ thi.)

I don't listen to English when I'm out of school.

(Mình không nghe tiếng Anh ngoài giờ học ở trường.)

6. USE IT! Work in pairs. Compare the answers in your table in exercise 5.

Làm việc theo cặp. So sánh các câu trả lời trong bảng ở bài tập 5 của bạn.

Example:

I revise before an exam, but I don't listen to English when I'm out of school. 

(Mình ôn tập trước kỳ thi, nhưng mình không nghe tiếng Anh ngoài giờ học ở trường.)