Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácFinal -y sound
Nghe và đọc theo.
1. wind, windy 2. sun, sunny
Nghe. Khoanh vào những từ bạn nghe thấy.
1. ice | icy | 4. cloud | cloudy |
2. snow | snowy | 5. rain | rainy |
3. storm | stormy | 6. wind | windy |
Hướng dẫn:
1. The roads are icy. (Những con đường đóng băng.)
2. The snow is very deep. (Trận tuyết rơi này rét rất đậm.)
3. The storm is over. (Cơn bão đã đi qua.)
4. It's very cloudy. (Trời nhiều mây.)
5. The weather is windy today. (Thời tiết hôm nay có nhiều gió.)
6. The wind is very strong. (Cơn gió rất mạnh.)
1. ice | icy | 4. cloud | cloudy |
2. snow | snowy | 5. rain | rainy |
3. storm | stormy | 6. wind | windy |
Làm việc với bạn. Thay phiên nhau đọc những từ ở phần B.
Weather reports. In pairs, complete the chart below for five cities of your choice. Student A: You are the TV presenter. Student B: You are the weather reporter. Present your report to the class.
Dụ báo thời tiết. Theo cặp, hoàn thiện bảng bên dưới cho năm thành phố theo lựa chọn của bạn. Học sinh A: Bạn là người dẫn chương trình truyền hình. Học sinh B: Bạn là phóng viên thời tiết. Trình bày báo cáo của bạn trước lớp.
CITY | TEMPERATURE | WEATHER |
Hà Nội | 31oC | warm and sunny |
1. |
|
|
2. |
|
|
3. |
|
|
4. |
|
|
5. |
|
Hướng dẫn:
Student A: What's the weather like in Hà Nội, Jennifer?
(Thời tiết hôm nay ở Hà Nội thế nào vậy, Jennifer?)
Student B: Today, the weather in Hà Nội is warm and sunny. The temperature is 31 degrees Celsicus.
(Hôm nay, thời tiết ở Hà Nội rất ấm và đầy nắng. Nhiệt độ là 31oC.)
Useful adjectives about weather (Những tính từ hữu ích về thời tiết)
foggy
sương mù
rainy
có mưa
humid
ẩm thấp
dry
khô ráo
foggy
sương mù
cloudy
nhiều mây
windless
không có gió
stormy
có bão
breezy
gió thoảng
cloudless
không có mây