Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácSắp xếp thứ tự các từ để tạo thành câu. Sau đó nối các câu với các câu hỏi bên dưới.
Enid Blyton
1. British / writer / was / Enid Blyton / a
2. born / was / 1897 / England / in / She / in
3. sixteen / when / was / she / writing / She first / started
4. became / Enid Blyton / eventually / the / famous / most / of / writer / children's stories
5. loved / People / her work / were / her mysteries / because / exciting / so
A. Who was Enid Blyton?
B. What did she become?
C. Where was she born?
D. Why were her books popular?
E. When did she first start writing?
Hướng dẫn:
1 - A | 2 - C | 3 - E | 4 - B | 5 - D |
Enid Blyton
A. Who was Enid Blyton? (Enid Blyton là ai?)
1. Enid Blyton was a British writer. (Enid Blyton là một nhà văn người Anh.)
C. Where was she born? (Bà ấy sinh ra ở đâu?)
2. She was born in England in 1897. (Bà sinh ra ở Anh vào năm 1897.)
E. When did she first start writing? (Bà ấy bắt đầu viết lần đầu tiên khi nào?)
3. She first started writing when was sixteen. (Bà ấy bắt đầu viết lần đầu tiên khi mới 16 tuổi.)
B. What did she become? (Bà ấy đã trở thành?)
4. Enid Blyton eventually became the most famous writer of children's stories. (Enid Blyton cuối cùng đã trở thành nhà văn viết truyện thiếu nhi nổi tiếng nhất.)
D. Why were her books popular? (Tại sao sách của bà ấy lại được yêu thích?)
5. People loved her work because her mysteries were so exciting. (Mọi người yêu thích truyện của bà ấy vì những bí ẩn trong truyện của bà ấy rất thú vị.)
Hoàn thành câu với những từ trong hộp.
Hướng dẫn:
1. Before it's dark, you need to build a new shelter with branches. (Trước khi trời tối, bạn cần dựng một nơi trú ẩn mới bằng những cành cây.)
2. If you see a big bear, try to stand still. (Nếu bạn nhìn thấy một con gấu lớn, hãy cố gắng đứng yên.)
3. If you're afraid, you can climb up a tree. (Nếu bạn sợ, bạn có thể trèo lên cây.)
4. Look for a river if you want to find some drinking water. (Hãy tìm một con sông nếu bạn muốn tìm một chút nước uống.)
5. You can always run away quickly from animals. (Bạn luôn có thể chạy trốn nhanh chóng khỏi động vật.)
6. Don't pick strange fruit. (Đừng hái trái cây lạ.)
7. If you use the sun, you can find out where you are. You don't need a map! (Nếu bạn sử dụng ánh nắng mặt trời, bạn có thể biết bạn đang ở đâu. Bạn không cần tới bản đồ!)
8. Remember to avoid all dangerous plants. (Nhớ tránh tất cả các loại thực vật nguy hiểm.)
Hoàn thành các tính từ chỉ tính cách trong văn bản.
If you want to do well on a TV survival programme, you need the right personal qualities. First of all, it's important to want to win - you need to be 1 ___. It also helps if you're 2 __ - because you need to climb trees and run away from crocodiles! It's useful to be intelligent, creative and 3 __. Don't forget to work in a team and listen to others - nobody likes a 4 __ person!
If people like you, they will help you, so don't be too quiet and 5 __. It's alway important to be 6 __!
Hướng dẫn:
1. competitive | 2. fast | 3. practical | 4. bossy | 5. shy | 6. friendly |
If you want to do well on a TV survival programme, you need the right personal qualities. First of all, it's important to want to win - you need to be 1 competitive. It also helps if you're 2 fast - because you need to climb trees and run away from crocodiles! It's useful to be intelligent, creative and 3 practical. Don't forget to work in a team and listen to others - nobody likes a 4 bossy person!
If people like you, they will help you, so don't be too quiet and 5 shy. It's alway important to be 6 friendly!
(Nếu bạn muốn làm tốt một chương trình sống còn trên truyền hình, bạn cần có những phẩm chất cá nhân phù hợp. Trước hết, điều quan trọng là muốn chiến thắng - bạn cần phải là người có tính cạnh tranh. Nó cũng hữu ích nếu bạn nhanh - vì bạn cần phải trèo cây và chạy khỏi cá sấu! Thật hữu ích khi trở nên thông minh, sáng tạo và thực tế. Đừng quên làm việc theo nhóm và lắng nghe người khác - không ai thích một người hách dịch cả!
Nếu người ta thích bạn thì họ sẽ giúp đỡ bạn, vì vậy đừng quá im lặng và nhút nhát. Điều quan trọng là luôn phải thân thiện!)
Hoàn thành các câu với dạng đúng của các động từ.
Hướng dẫn:
1. If she eats (eat) that dangerous fruit, she will feel (feel) very ill. (Nếu cô ấy ăn trái cây nguy hiểm đó, cô ấy sẽ cảm thấy rất đau đớn.)
2. I will stay (stay) in the shelter if it rains (rain). (Mình sẽ ở trong nơi trú ẩn nếu trời mưa.)
3. If they don't work (not work) hard, they will not win (not win) the survival competition. (Nếu họ không làm việc chăm chỉ, họ sẽ không chiến thắng trong cuộc thi sinh tồn.)
4. We won’t get (not get) cold if we take (take) warm coats. (Chúng ta sẽ không bị lạnh nếu chúng ta mặc áo khoác ấm.)
5. If he sees (see) a lion, he will be (be) afraid. (Nếu anh ta nhìn thấy một con sư tử, anh ta sẽ sợ hãi.)
6. Charlie will get (get) better if he drinks (drink) some water. (Charlie sẽ khỏe hơn nếu anh ấy uống một chút nước.)
7. If you finish (finish) your homework in time, will you watch (you / watch) that adventure programme on TV? (Nếu bạn hoàn thành bài tập về nhà đúng giờ, bạn có xem chương trình phiêu lưu đó trên TV không?)
8. What will we do (we / do) if we lose (lose) our map? (Chúng ta sẽ làm gì nếu bị mất bản đồ?)
Lắng nghe cuộc trò chuyện giữa Alex và bố của anh ấy. Hoàn thành những câu dưới đây.
Hướng dẫn:
Dad: Are you excited about the school camp, Alex? (Con có hào hứng với hội trại của trường không, Alex?)
Alex: Yes, I am, actually. All my friends are going. (Con có, thực sự là như vậy. Tất cả bạn bè của con cũng sẽ đi.)
Dad: Great. Have you got everything? (Tuyệt đó. Con đã có tất cả mọi thứ chưa?)
Alex: Well, I've got lots of clothes, but I'm not sure what other things to take. My bag is nearly full. (Chà, con có rất nhiều quần áo, nhưng con không chắc nên lấy những thứ khác. Túi của con gần đầy rồi.)
Dad: Well, I think the weather will be good. Quite hot, really. So you should take a water bottle. (Chà, bố nghĩ thời tiết sẽ tốt. Thực sự là khá nóng. Vì vậy, con nên mang theo một chai nước.)
Alex: Yeah, I've got two water bottles. They're always useful. (Vâng, con có hai chai nước. Chúng luôn hữu ích.)
Dad: And what will you sleep in at night? (Và con sẽ ngủ ở đâu vào khi trời tối?)
Alex: I've got a sleeping bag. Mum bought me a new one last week. (Con có một cái túi ngủ. Mẹ đã mua cho con một cái mới vào tuần trước.)
Dad: Good. What about things to eat with? (Tốt. Còn dụng cụ ăn uống thì sao?)
Alex: I've got a camping fork and spoon, but I haven't got a knife. I can't find one. (Con có một cái nĩa cắm trại và thìa, nhưng con không có dao. Con không thể tìm thấy nó.)
Dad: Don't worry. If I look in the kitchen, I'll find a knife, I'm sure. (Đừng lo. Nếu bố nhìn vào bếp, bố sẽ tìm thấy một con dao, bố chắc chắn.)
Alex: Okay, thanks. (Ok, cảm ơn bố.)
Dad: And have you got a compass? I saw it on the list from school. (Và con có la bàn chưa? Bố đã thấy nó trong danh sách mà nhà trường gửi.)
Alex: No, I need to buy one. We can go to the outdoors shop on the way to school tomorrow morning. We mustn't forget. (Chưa ạ, con cần mua một cái. Chúng ta có thể đến cửa hàng ngoài trời trên đường đến trường vào sáng mai. Chúng ta không được quên.)
Dad: And you should take a first-aid kit. I've got one. (Và con nên mang theo một bộ sơ cứu. Bố đã có một bộ.)
Alex: No, I don't want to take a first-aid kit. The teachers will have one. Nobody else is taking a first-aid kit. (Không ạ, con không muốn mang theo bộ sơ cứu. Các giáo viên sẽ có một bộ. Không ai khác mang theo bộ sơ cứu cả.)
Dad: Okay. And what about this torch here? (Được rồi. Còn đèn pin ở đây thì sao?)
Alex: It's too big for my bag. I can't get it in. (Nó quá to so với túi của con. Con không thể cho nó vào được.)
Dad: But you must take one if it's very dark at night. You'll need a good torch. I think I've got a nice one. It's smaller. (Nhưng con phải mang theo một cái nếu trời rất tối vào ban đêm. Con sẽ cần một cái đèn pin tốt. Bố nghĩ rằng bố đã có một cái rất đẹp. Nó nhỏ hơn.)
Alex: Cool. (Tuyệt.)
Dad: Well, I think that's everything now. (Ồ, bố nghĩ đó là tất cả mọi thứ cần mang theo bây giờ.)
Alex: Thanks for helping me, Dad. (Cảm ơn bố vì đã giúp con.)
1. water bottles | 2. sleeping bag | 3. knife |
4. compass | 5. first-aid kit | 6. torch |
Alex ...
1. has got two water bottles in his bag. (có hai chai nước trong túi của mình.)
2. has got a new sleeping bag. (có một chiếc túi ngủ mới.)
3. hasn't got a knife. (không có dao.)
4. needs to buy a compass. (cần mua la bàn.)
5. doesn't want to take a first-aid kit. (không muốn mang theo bộ sơ cứu.)
6. can't put the big torch in his bag. (không thể để chiếc đèn pin to trong túi của anh ấy.)
Hoàn thành các câu với "must, mustn’t, should" hoặc "shouldn’t".
Hướng dẫn:
1. shouldn’t | 2. should | 3. mustn't | 4. must |
5. shouldn't | 6. should | 7. shouldn't |
1. We shouldn’t swim in the sea today. The weather is very bad and there's a red flag. (Hôm nay chúng ta không nên bơi ở biển. Thời tiết rất xấu và có một lá cờ đỏ.)
2. The exams are finished now. You should relax and have a nice time with your friends. (Hiện tại các kỳ thi đã kết thúc. Bạn nên thư giãn và có một thời gian tốt đẹp với bạn bè của bạn.)
3. You mustn’t eat in the library. That's the rule. (Bạn không được ăn trong thư viện. Đó là luật.)
4. We must arrive on time for lessons every day. It's very important. (Chúng ta phải đến đúng giờ để học mỗi ngày. Nó rất quan trọng.)
5. You shouldn’t go to bed late. It isn't a good idea. (Bạn không nên đi ngủ muộn. Đó không phải là một ý kiến hay.)
6. We should cycle to school every day. It's cheaper than the bus. (Chúng ta nên đạp xe đến trường mỗi ngày. Nó rẻ hơn xe buýt.)
7. You shouldn’t buy that book. It isn't very good. (Bạn không nên mua cuốn sách đó. Nó không tốt lắm.)
Hoàn thành đoạn hội thoại với các cụm từ. Có một cụm từ phụ.
Hướng dẫn:
Instructor: Hi! Welcome to the climbing wall. There are a few important things to say before you start. Firstly, 1 it's important to watch some climbing videos on YouTube. They're useful. (Xin chào! Chào mừng bạn đến với bức tường leo núi. Có một số điều quan trọng cần nói trước khi bạn bắt đầu. Đầu tiên, điều quan trọng là phải xem một số video leo núi trên YouTube. Chúng rất hữu ích.)
Ethan: Cool. 2 Remember to to do that. (Tuyệt. Mình có nhớ làm điều đó.)
Instructor: Then, 3 make sure that you always wear a helmet when you're here. (Sau đó, hãy đảm bảo rằng bạn luôn đội mũ bảo hiểm khi ở đây.)
Ethan: OK. I'll put my helmet on now. (OK. Mình sẽ đội mũ bảo hiểm vào ngay bây giờ.)
Instructor: And keep away from other climbers below you on the wall. 4 Try not to kick their hands. (Và tránh xa những người leo núi khác bên dưới bạn ở trên tường. Cố gắng không đá vào tay họ.)
Ethan: OK, but what do you think will happen if I fall? (OK, nhưng bạn nghĩ điều gì sẽ xảy ra nếu mình bị ngã?)
Instructor: Don't worry, you won't fall. We use ropes. 5 You'll be fine if you climb with ropes. (Đừng lo lắng, bạn sẽ không bị ngã. Chúng mình sử dụng dây thừng. Bạn sẽ ổn nếu bạn leo lên bằng dây thừng.)
Sắp xếp các đoạn văn theo thứ tự phù hợp.
Hướng dẫn:
C ➞ D ➞ A ➞ B |
C. Exams are a big part of life and here are my tips for surviving them.
D. Always pay attention in class and listen to the teacher. It's a good idea to write careful notes in lessons. They'll be useful when you want to revise.
A. You should start studying early for the exams. Don't wait until the last minute! If you need help with anything, you should speak to your teacher.
B. On the day of the exam, it's important to arrive early. You don't want to be late. Don't panic if you find some questions difficult! If you read them again, you'll understand them.
(Làm thế nào để vượt qua các kỳ thi
C. Các kỳ thi là một phần quan trọng của cuộc sống và đây là mẹo của mình để vượt qua chúng.
D. Luôn chú ý trong giờ học và nghe giáo viên giảng bài. Bạn nên viết những ghi chú cẩn thận trong bài học. Chúng sẽ hữu ích khi bạn muốn ôn lại.
A. Bạn nên bắt đầu học từ sớm cho các kỳ thi. Đừng đợi đến phút cuối cùng! Nếu bạn cần giúp đỡ bất cứ điều gì, bạn nên nói chuyện với giáo viên của bạn.
B. Vào ngày thi, điều quan trọng là phải đến sớm. Bạn không muốn đến muộn. Đừng hoảng sợ nếu bạn thấy một số câu hỏi khó! Nếu bạn đọc lại chúng, bạn sẽ hiểu chúng.)