Preview

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 3: WHERE'S THE SHARK?

Preview

A. Listen. Circle the words you hear.

Nghe. Khoanh vào những từ bạn nghe thấy.

 

1. The dolphin is (quiet beautiful).

1. Cá heo (tĩnh lặng / xinh đẹp).

2. The fish is (big colorful).

2. Con cá (to / nhiều màu sắc).

3. The ray is (quiet colorful).

3. Con cá đuối (tĩnh lặng / nhiều màu sắc).

4. The shark is (small scary).

4. Con cá mập (nhỏ / đáng sợ).

Hướng dẫn:

1. The dolphin is beautiful.

2. The fish is colorful.

3. The ray is quiet.

4. The shark is scary.

B. Complete the sentences. Look at the photos. Use the words from the box.

Hoàn thiện những câu sau. Nhìn vào các bức hình. Sử dụng những từ trong hộp.

quiet

big

small

beautiful

slow

shy

friendly

colorful

fast

scary

1. Dolphins are friendly and beautiful.

2. Rays are ______________.

3. Fish are ______________.

4. Sharks are ______________.

Hướng dẫn:

  • quiet 

tĩnh lặng

  • big

to lớn

  • small

nhỏ bé

  • beautiful

xinh đẹp

  • slow

chậm rãi

  • shy

ngại ngùng

  • friendly

thân thiện

  • colorful

đầy màu sắc

  • fast

nhanh

  • scary

đáng sợ

1. Dolphins are friendly and beautiful. (Cá heo thân thiện và xinh đẹp.)

2. Rays are big and slow. (Cá đuối to và chậm rãi.)

3. Fish are small and shy. (Những chú cá nhỏ và ngại ngùng.)

4. Sharks are scary and fast. (Những con cá mập đáng sợ và bơi nhanh.)

C. Talk with a partner. Read your sentences in B.

Nói chuyện với bạn cùng học. Đọc những câu ở phần B.

Hướng dẫn:

Student A: Dolphins are shy and quiet. (Cá heo rất hay thẹn thùng và tĩnh lặng.)

Student B: No, they aren't! They are friendly and noisy. (Ồ không! Thực ra chúng rất thân thiện và ồn ào.)