Preview and Language Focus

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 7: WHAT'S FOR DINNER?

Preview

A. Listen. Check (✓) the things that the people are eating or drinking.

Nghe. Đánh dấu (✔) vào những thứ mà mọi người đang ăn hoặc đang uống.

1. Joseph❏ chicken❏ salad❏ noodles
2. Teresa❏ fish❏ burger❏ rice
3. Yuri❏ noodles❏ chicken❏ vegetables
4. Andrew❏ fruit❏ pasta❏ juice

B. Listen again. What kitchen item does each person need? Write the names below. Two items are extra.

Nghe một lần nữa. Mỗi người cần những vật dụng nhà bếp nào? Viết tên dưới đây. Hai mục là được thêm vào.

plate

_______

bowl

_______

 glass

_______

 spoon

_______

 folk

_______

 knife

_______

C. Talk with a partner. What did you eat today?

Nói chuyện với bạn cùng học. Bạn đã ăn gì hôm nay?

A: What did you have for lunch today? (Bạn đã ăn gì cho bữa trưa hôm nay?)

B: I had pasta and a salad. How about you? (Mình đã ăn mì ống và salad. Còn bạn thì sao?)

Language Focus

A. Listen and read. Then repeat the conversation and replace the words in blue.

Nghe và đọc. Sau đó, lặp lại đoạn hội thoại và thay thế những từ có màu xanh.

B. Practice with a partner. Replace any words to make your own conversation.

Luyện tập với bạn học. Thay thế những cụm từ nào để tạo đoạn hội thoại cho riêng bạn.

Stick: I can't wait for the class party! Oh, let's get some cookies / a lot of cupcakes / an ice cream(Mình không thể đợi được đến bữa liên hoan của lớp! Oh, hãy đi lấy ít bánh quy / nhiều bánh cupcake / một cây kem nào.)

Nadine: I made a list. First, we need bread, cheese, and meat. (Mình đã lập một danh sách. Đầu tiên, chúng ta cần bánh mì, phô mai, và thịt.)

Nadine: OK. We need some plates / a napkin / a lot of cups. And something to eat with, like forks. (Được rồi. Chúng ta cần vài cái đĩa / một chiếc giấy ăn / nhiều cốc.)

Stick: Yeah, sure... (Ừa, chắc chắn rồi.)

Nadine: I think we need some juice / (some) soda / (some) bottled water. Last year we didn't have any. (Mình nghĩ chúng ta cần một ít nước ngọt / nước sô đa / nước đóng chai.)

Stick: Juice / soda bottled water. OK. (Nước ngọt / sô đa / nước  đóng chai. OK.)

Stick: Great! I think we have everything! (Tuyệt! Mình nghĩ chúng ta đã có tất cả mọi thứ.)

Nadine: Wait a minute, Stig. These are all sweets! We didn't get any food / any meat / any bread for the party. (Đợi 1 phút đã, Stig. Tất cả đều là kẹo ngọt! Chung ta chưa có gạo / thịt / bánh mì cho bữa liên hoan._

DESCRIBING QUANTITY - QUANTIFIERS, ARTICLES, AND CONJUNCTIONS (P. 155) (Mô tả lượng - từ chỉ lượng, mạo từ, và liên từ)

There are some plates on the table.

(Có một vài cái đĩa trên bàn.)

There aren't any forks.

(Không còn một cái nĩa nào.)

There is some juice on the counter.

(Có một ít nước ép trên bàn.)

There isn't any meat in the refrigerator.

(Không còn thịt trong tủ lạnh.)

 

There are a lot of / lots of cookies in the kitchen. (Có rất nhiều bánh quy trong nhà bếp.)

There is a lot of / lots of bottled water at the party. (Có rất nhiều nước đóng chai ở bữa tiệc.)

There is soda in the fridge.

(Có nước sô đa trong tủ lạnh.)

There is a plate for each of us.

(Có một chiếc đĩa cho mỗi chúng ta.)

There is an egg in the refrigerator.

(Có một quả trứng trong tủ lạnh.)

Are there any apples?

(Có táo không?)

Yes, there are(Có.)

Is there any salad? 

(Có xà lách không?)

Yes, there is. (Có.)

No, there aren't. (Không.)

No, there isn't. (Không.)

Although there are many sweets, there isn't much food for the party.

(Mặc dù có nhiều kẹo nhưng không còn thức ăn cho bữa tiệc.)

There are many sweets. However, there isn't much food for the party.

(Có nhiều kẹo. Thế nhưng, không còn thức ăn cho bữa tiệc.)

C. Look at the photo. Complete the sentences.

Nhìn vào bức hình. Hoàn thiện những câu sau.

1. There aren't any bowls on the table.

2. _______ plates in the sink.

4. _______ glasses in the sink.

3. _______ soda on the counter.

5. _______ knives on the table.

6. _______ milk in the fridge.

Hướng dẫn:

1. There aren't any bowls on the table. (Không có bất kỳ cái bát nào trên bàn.)

2. There are plates in the sink. (Có đĩa trong bồn rửa.)

4. There isn't glasses in the sink. (Không có ly thủy tinh trong bồn rửa.)

3. There isn't soda on the counter. (Không có soda trên quầy.)

5. There are knives on the table. (Có dao trên bàn.)

6. There is milk in the fridge. (Có sữa trong tủ lạnh.)

D. Work with a partner. Look at the photo. Complete the questions on your own. Then take turns to ask and answer.

Làm việc với bạn cùng học. Nhìn vào bức hình. Tự mình hoàn thiện những câu hỏi sau. Sau đó thay phiên nhau hỏi và trả lời.

1. ______________ milk on the counter?

2. ______________ bowls in the sink?

3. ______________?

4. ______________?

5. ______________?

Hướng dẫn:

Is there any orange juice on the counter? Yes, there is. (Có nước ép trái cây trên quầy bếp không? - Có.)

Is there milk on the counter? - No, there isn't. (Có sữa trên quầy bếp không? - Không, không có.)

Are there bowls in the sink? - Yes, there are. (Có bát trong bồn rửa không? - Có.)

E. Play a game. Work in groups of four. Student A: Make a list of ten things in your refrigerator. Students B, C, and D: Take turns to guess what is in Student A's refrigerator. If you make three incorrect guesses, you are out of the game.

Chơi một trò chơi. Làm việc trong nhóm bốn người. Học sinh A: Lập danh sách mười thứ trong tủ lạnh của nhà bạn. Học sinh B, C và D: Lần lượt đoán xem học sinh A có gì trong tủ lạnh. Nếu bạn đoán sai ba lần, bạn sẽ bị loại khỏi trò chơi.

eggs (trứng)

tomatoes (cà chua)

chicken (thịt gà)

pork (thịt lợn)

beef (thịt bò)

bean sprouts (giá đỗ)

mangoes (xoài)

lemons (chanh)

milk (sữa)

water spinach (rau muống)

fried spring rolls (nem rán)

pears (quả lê)