Nhân vật quan trọng (trích Quan thanh tra) (Nikolai Gogol)

Nội dung lý thuyết

I. Tìm hiểu chung

1. Tác giả

- Gô-gôn là nhà văn, nhà soạn kịch nổi tiếng của văn học Nga thế kỉ XĨ. Ông sinh ra trong gia đình quý tộc tỉnh Pôn-ta-va, nay thuộc U-crai-na.

- Năm 1828, Gôgôn từng làm trợ lý cho Vụ bất động sản hoàng gia ở Pê-téc-bua một thời gian, hiểu rõ bộ máy công chức thủ đô, cuộc sống sinh hoạt của họ và cả những tâm tư, cũng như thói tật đáng cười nảy sinh từ cuộc sống ấy.

- Tác phẩm đầu tay: Những buổi tối ở thôn gần Đi-can-ka

- Các sáng tác nổi tiếng của ông: Ta-rax Bun-ba, Quan thanh tra, Những linh hồn chết…

- Đặc điểm sáng tác của Gogol:

+ Phần nhiều những tác phẩm hiện thực của Gô-gôn thể hiện cơn mê sảng của thực tại đương thời với những hình tượng con người bị đồ vật hoá, thảm hại, trống rỗng, tồn tại như những bóng ma và luôn ám ảnh về sự báo ứng.

+ Giọng văn trào phúng của Gô-gôn vừa thể hiện thái độ phủ nhận thực tại nhố nhăng đương thời "qua tiếng cười thế gian thấy rõ và những giọt nước mắt thế gian không

2. Văn bản

- Xuất xứ cốt truyện và nội dung tư tưởng của hài kịch Quan thanh tra: Hài kịch năm hồi Quan thanh tra của Gogol được sáng tác trên cơ sở một giai thoại do Puskin gợi ý. Quan thanh tra không chỉ là vở hài kịch đả kích "tất cả những gì tệ hại của nước Nga" đầu thế kỉ XIX, mà còn khơi dậy nỗi đau về sự tồn tại trống rỗng, phi lí của con người và niềm hi vọng vào một cuộc sống tốt đẹp hơn.

- Vị trí của văn bản đoạn trích Nhân vật quan trọng: Lớp VI, hồi III của hài kịch Quan thanh tra.

- Tóm tắt vở kịch: (sgk)

II. Khám phá văn bản 

1. Bối cảnh, tình huống và hành động kịch

a. Bối cảnh

-     Khơ- lét – xta - cốp vốn là nhân viên thư ký quèn từng sống chui lủi để trốn tiền trọ, rời khỏi thủ đô về tỉnh lẻ. Đám quan chức nhận nhầm Khơ – lét – xta – cốp là quan thanh tra, đưa anh ta rời khỏi quán trọ, tới thăm thú, tiệc tùng ở viện tế bần. Sau đó, họ chuyển anh ta tới ở tại nhà thị trưởng, tránh không cho tiếp xúc với dân chúng. Vợ và con gái của thị trưởng sốt sắng thể hiện mình trước nhân vật quan trọng từ thủ đô tới. Khơ – lét – xta – cốp vẫn chưa thật hiểu tại sao đám quan chức trong thị trấn lại cung phụng mình, song anh ta không hề băn khoăn, chỉ tận hưởng mọi sự thết đãi, “khoe mẽ” với vợ và con gái thị trưởng, được đà khoác lác như thể mình thực sự là một nhân vật vô cùng quan trọng từ thủ đô tới.

-     Lớp kịch diễn ra tại phòng khách của nhà thị trưởng.

b. Tình huống và hành động kịch

-       Tình huống: Nhận nhầm quan thanh tra

-       Hành động kịch:

+ Từ mâu thuẫn giữa danh vị xã hội của các nhân vật với thực chất cuộc sống tệ hại, trống rỗng của họ; từ nỗi lo sợ bị lật tẩy dẫn họ đến sự lầm lẫn.

+ Cách ứng xử, hành động của các nhân vật chuyển hóa dần từ chỗ ứng phó, che đậy thực chất sang trạng thái say sưa trong ảo vọng để cuối cùng vỡ mộng trong nỗi lo sợ khi quan thanh tra thật xuất hiện 

2. Nhân vật

2.1 Khơ – lét – xta – cốp

* Hoàn cảnh thực tế:

 - Vốn là nhân viên thư ký quèn “đoảng vị, không được việc gì” tại văn phòng của một vụ ở Pe- téc – bua.

- Từng sống chui lủi đến trốn tiền trọ, phải rời khỏi thủ đô về tỉnh lẻ, sa vào bài bạc, cháy túi; từng lê la với đám đào hát và xem ca kịch vui bình dân.

=> Giúp hắn biết nhiều đào hát; biết bập bõm vài tên nhà báo, nhà văn (dù lẫn lộn các tác phẩm thuộc các thể loại khác nhau, lẫn tên các tờ báo, các tạp chí)

* Ảo tưởng về cuộc sống thượng lưu: (chú ý các lời thoại)

- Coi mình là:

+ Bạn của vụ trưởng

+ Cũng gần như là đại nguyên soái

+ Là văn sĩ có thể suồng sã với Puskin

+ Luôn miệng khẳng định ai mình cùng biết

+ Có những sáng tác xuất chúng

+ “Có nhà to đẹp nhất ở Pê – téc – bua”, hay mở những buổi tiệc tùng thiết đãi mọi người

…..

-> Người đọc buồn cười trước những lời bốc phét, khoác lác của nhân vật.

-> Các nhân vật khác hòa theo lời khoác lác của Khơ – lét – xta – cốp như một chuỗi hài.

@9518488@

* Thái độ sống:

- Khinh bỉ cuộc sống ở tỉnh lẻ, cuộc sống ở tầng lớp dưới của chính mình.

- Khinh bỉ thân phận “thư ký quèn” của bản thân

- Khát khao trở nên bằng vai phải lứa với những nhà văn danh tiếng

- Khát khao có cơ ngơi hoành tráng, có người hầu kẻ hạ, được tiệc tùng bài bạc công khai cùng những nhân vật tai to mặt lớn.

=> Nhân vật đáng cười: 

- Được nhận lầm là quan thanh tra -> tự ảo tưởng mình là quan thanh tra, đón nhận sự cung phụng như lẽ tự nhiên, say sưa khoác lác tới mức lầm tưởng mình chính thực là nhân vật quan trọng.

- Ăn hối lộ, công khai tán tỉnh vợ, con gái thị trưởng

- Cuỗm xe cộ, hành trang, tiền bạc, cao chạy xa bay lo bại lộ chân tướng

2.2 Tầng lớp quan chức

(Thị trưởng, chánh án, chủ sự bưu vụ, viên kiểm học, trưởng viện tế bần…)

* Thực chất:

- Công khai hà hiếp dân chúng, nhận hối lộ, bê trễ công việc, dò xét, đe dọa lẫn nhau…

- Ăn chơi, trống rỗng.

- “Đốt đuốc giữa ban ngày cũng không thấy có việc gì trong thị trấn có thể coi là tử tế.

*Thái độ trước sự khoác lác của Khơ – lét – xta – cốp:

- Nhận lầm Khơ – lét – xta- cốp là quan thanh tra, cho nên cung phụng anh ta, đưa hối ộ, lợi dụng cơ hội cầu thân, tiến thân.

- Hạn chế không cho quan thanh tra tiếp xúc với những người bị ức hiếp.

- Vênh vang, ra oai với kẻ dưới trong ảo vọng thay đổi danh vị.

=> Vỡ mộng trong nỗi khiếp sợ bị báo ứng.

2.3 Nhân vật vợ và con gái thị trưởng

(An – na An – đrê – ép – na và Ma – ri – a An – tô – nốp – na)

* Thực chất:

- Lời thoại “Dạ! Chúng tôi còn vui mừng hơn khi được gặp một người như tôn ông” “Đâu phải thế! Ông nói thế thực là quá khen cho chúng tôi. Xin rước ông ngồi ạ!” “Ông cứ nói quá! Ông làm vinh dự cho tôi nhiều lắm, tôi thật không xứng chút nào”

-> Những lời đưa đẩy, nịnh nọt, tạo cảm hứng cho Khơ – lét – xta – cốp khoe mẽ, khoác lá, đồng thời bộc lộ sự giả tạo, dốt nát của mình.

-> Đầu óc rỗng tuếch, đài các rởm.

-> Được kết thân với người quyền thế, sang trọng để làm sang, bước vào thế giới thượng lưu ở thủ đô.

* Thái độ trước sự khoác lác của Khơ – lét – xta – cốp

- Nhận lầm Khơ – lét – xta – cốp là nhân vật quyền thế, sang trọng, đong đưa cầu thân để làm sang.

- Ngỡ ngàng vỡ mộng.

 Nhận xét: Nhân vật thường xuyên nhầm lẫn, có cách ứng xử không phù hợp với hoàn cảnh thực tế, có tính cách nhất quán, được xây dựng theo lối cường điệu hóa, tô đậm nét đáng cười chứ không được khai thác qua toàn bộ tiểu sử.

3. Xung đột và kết cấu

a. Kết cấu hài kịch “Quan thanh tra”:

- P1 -  Mở đầu: Thị trưởng thông báo về việc quan thanh tra có thể đã tới thị trấn và nỗi lo sợ của cả đám quan chức trước tin này. (Hồi I)

- P2 – Thắt nút: Đám quan chức nhận lầm Khơ – lét – xta – cốp là quan thanh tra. (Hồi II)

- P3 – Triển khai: Khơ – lét – xta – cốp hồn nhiên nhập vai quan thanh tra (Hồi III); Khơ – lét – xta – cốp thoạt đầu còn ngượng ngùng vay tiền đám quan chức, tiến tới đòi hỏi, quát nạt để ăn hối lộ công khai của cả người bị hiếp đáp; tận dụng cơ hội đê tán tỉnh cả vợ lẫn con gái thị trưởng, cầu hôn với con gái thị trưởng rồi cao chạy xa bay. (Hồi IV)

P4 - Đỉnh điểm: Thị trưởng vênh váo, ra oai với đám dưới quyền, say sưa trong ảo tưởng con gái mình sẽ kết hôn với quan lớn thanh tra (Lớp I – VII, hồi V)

P5 – Kết thúc: Chủ sự bưu vụ đọc trộm thư, phát hiện ra Khơ – lét – xta – cốp không phải quan thanh tra, một viên hiến binh thình lình xuất hiện, tuyên bố: Quan thanh tra đích thực vừa mới đến thành phố, cả bọn đờ ra như hóa đá. (lớp VIII – lớp Câm, hồi V

b. Xung đột: Mâu thuẫn giữa những toan tính, ảo tưởng, trong cuộc sống tệ hại, trống rỗng của các nhân vật với hoàn cảnh thực tế.

Nhận xét: Nét đặc sắc của kết cấu và xung đột trong hài kịch Quan thanh tra là tổ chức vở hài kịch xoay quanh thói khoác lác, ảo tưởng của Khơ – lét – xta – cốp (xuất hiện ở hồi II – biến mất ở cuối hồi IV). Nó trở thành điểm hội tụ của tất cả những tệ hại của đám quan chức, trưởng giả trong thị trấn.

4. Thủ pháp trào phúng và ngôn từ

- Tạo tình huống hiểu lầm (Nhận lầm Khơ – lét – xta – cốp là quan thanh tra, là “cụ lớn, nhà văn)

- Phóng đại cử chỉ, điệu bộ, thói tật (Phóng đại cử chỉ, điệu bộ xã giao, thể hiện nỗi khiếp sợ thái quá, phóng đại cơn cao hứng khoác lác của Khơ – lét – xta – cốp)

- Tạo tương phản gây cười (Lời khoác lác về cuộc sống thượng lưu cùng vị thế quan trọng của Khơ – lét – xta – cốp tương phản gay gắt với thân phận thực tế của nhân vật…)

- Ngôn ngữ tăng cường tính trào phúng ( cường điệu, lặp, nói bóng gió, nói quá, nói lỡ, nói không ra tiếng, đối thoại “ăn miếng trả miếng” tố cáo lẫn nhau …)