Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khác- Một số ví dụ:
* Kết luận:
- Phần lớn giun tròn kí sinh ở động vật, thực vật và người, một số sống tự do.
- Tác hại: hút các chất dinh dưỡng trong cơ thể người và động vật, gây ra các bệnh ở mức độ nguy hại khác nhau.
- Đại diện: giun chỉ, giun móc câu, giun tóc, giun kim, giun xoắn, …
* Biện pháp phòng tránh bệnh giun:
- Giữ gìn vệ sinh cá nhân: rửa tay trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
- Giữ gìn vệ sinh môi trường: tiêu diệt ruồi nhặng, không vứt rác bừa bãi.
- Đi giày, ủng khi tiếp xúc ở nơi đất bẩn.
- Kiểm nghiệm thực phẩm và cấm buôn bán các loại thịt trâu, bò, lợn, … bị nhiễm bệnh.
- Giáo dục trẻ bỏ thói quen mút tay.
- Tẩy giun 2 lần/năm.
STT | Đặc điểm | Giun đũa | Giun kim | Giun móc câu | Giun rễ lúa |
1 | Nơi sống | Ruột non | Ruột già | Tá tràng | Rễ lúa |
2 | Cơ thể hình trụ thuôn 2 đầu | x | x | x | x |
3 | Lớp vỏ cutin thường trong suốt | x | x | x | x |
4 | Kí sinh chỉ ở một vài vật chủ | x | x | x | x |
5 | Đầu nhọn đuôi tù | x | x | x | x |
* Ngành giun tròn có các đặc điểm chung sau:
- Phần lớn sống kí sinh.
- Cơ thể hình trụ, thuôn 2 đầu.
- Có vỏ cutin bao bọc, khoang cơ thể chưa chính thức.
- Cơ quan tiêu hóa dạng ống, bắt đầu từ miệng và kết thúc ở hậu môn.