LOOKING BACK

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 4: MY NEIGHBOURHOOD

LOOKING BACK

Vocabulary

1. Write the name for each picture.

Viết tên cho từng bức tranh sau.

Hướng dẫn:

1. temple (đền chùa)              2. railway station (nhà ga xe lửa)

3. square (quảng trường)       4. art gallery (triển lãm nghệ thuật)          

5. cathedral (thánh đường)

Grammar

2. Put the following adjectives in the correct column.

Đưa những tính từ sau vào cột đúng.

fast

heavy 

hot

noisy 

large

quiet

expensive

beautiful

exciting

One syllable

Two syllables

Three or more syllables

 

 

 

Hướng dẫn:

One syllable (Một âm tiết): fast, hot, large

- Two syllable (Hai âm tiết): heavy, noisy, quiet

- Three or more syllables  (Ba âm tiết hoặc nhiều hơn) : expensive, beautiful, exciting

3. Now write their comparative forms in the table below.

Bây giờ hãy viết dạng so sánh của chúng vào bảng sau.

Adjectives

Comparative forms

fast

beautiful

noisy

expensive

hot 

exciting

quiet

heavy

large

faster

_______

_______

_______

_______

_______

_______

_______

_______

Hướng dẫn:

Adjectives (Tính từ)

Comparative forms (Dạng so sánh hơn)

fast

beautiful

noisy

expensive

hot 

exciting

quiet

heavy

large

faster

more beautiful

noisier

more expensive

hotter

more exciting

quieter

heavier

larger

4. Complete the sentences comparing the pictures. Use the comparative forms of the adjectives below.

Hoàn thiện những câu so sánh các bức hình sau. Sử dụng dạng so sánh hơn của những tính từ bên dưới.

expensive

 noisy

modern

peaceful

1. This street is _______ than that one.

 

Hướng dẫn:

1. This street is noisier than that one.

(Con phố này ồn ào hơn con phố kia.)

2. A city house is _______ than a country house.

 

2. A city house is more modern than a country house.

(Nhà thành phố hiện đại hơn nhà ở quê.)

3. Things at a corner shop are _______ than things in a village market.

 

3. Things at a corner shop are more expensive than things in a village market.

(Đồ ở cửa hàng đắt hơn đồ ở chợ quê.)

4. Life in the countryside is _______ than life in the city.

 

4. Life in the countryside is more peaceful than life in the city.

(Cuộc sống ở nông thôn yên bình hơn ở thành phố.)