Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácNghe và đọc. Sau đó lặp lại đoạn hội thoại và thay thế những từ màu xanh.
Luyện tập với bạn học. Thay thế những cụm từ để tạo đoạn hội thoại cho riêng bạn.
1. Nadine: How was your vacation / adventure / trip?
Minh: Well, it was good and bad.
2. Nadine: Why's that?
Minh: Well, my dad / brother / grandfather got us air tickets to London! My family loves England.
3. Nadine: OK... So what did you do?
Minh: We went to a museum / restaurant / mall. We saw the river. We had fun!
4. Nadine: That sounds great / amazing / good! So what was the problem?
Minh: He got air tickets to London, Canada, not London, England! We went to the wrong country!
Hướng dẫn:
1. Nadine: How was your vacation / adventure / trip? (Kỳ nghỉ / Chuyến thám hiểm / Chuyến đi của bạn thế nào?)
Minh: Well, it was good and bad. (Ừm, nó vừa ổn vừa không ổn.)
2. Nadine: Why's that? (Tại sao lại thế?)
Minh: Well, my dad / brother / grandfather got us air tickets to London! My family loves England. (Ừm, bố mình / anh trai mình / ông mình đã mua vé máy bay tới Luân Đôn! Cả nhà mình đều yêu thích nước Anh.)
3. Nadine: OK... So what did you do? (Ừ... Vậy bạn đã làm những gì nào?)
Minh: We went to a museum / restaurant / mall. We saw the river. We had fun! (Nhà mình đến một bảo tàng / cửa hàng / trung tâm mua sắm. Chúng mình nhìn ngắn dòng sông. Cả nhà đều rất vui!)
4. Nadine: That sounds great / amazing / good! So what was the problem? (Điều đó nghe thật tuyệt / thú vị / hay ho! Vậy, vấn đề là gì vậy?)
Minh: He got air tickets to London, Canada, not London, England! We went to the wrong country! (Vé máy bay được mua là tới Luân Đôn, Ca-na-đa, chứ không phải Luân Đôn, nước Anh!)
SIMPLE PAST AND MODEL VERBS (P.171) (Thì quá khứ đơn và động từ khuyết thiếu) How was your vacation?
(Kỳ nghỉ của bạn thế nào?)
How were the beaches?
(Những bãi biển thế nào?)
It was amazing.
(Nó rất thú vị.)
They were beautiful.
(Chúng rất đẹp.)
What did you do?
(Bạn đã làm những gì vậy?)
I went to the beach. (Mình đã đến bãi biển.)
I ate a lot of good food. (Mình đã ăn rất nhiều thức ăn ngon.)
I stayed at home. (Mình đã ở nhà.)
I saw a beautiful museum. (Mình đã được thăm một bảo tàng đẹp.)
Did you go surfing?
(Bạn có đi lướt sóng không?)
Yes, I did. / No, I didn't.
(Có. / Không.)
When did you go?
(Bạn đã đi lúc nào vậy?)
I went on Friday / in Junes / in the morning / at 5 p.m.
(Mình đã đi vào thứ Sáu / vào tháng Sáu / vào buổi sáng / lúc 5 giờ chiều.)
You should visit the beach. You shouldn't go at night. It might be too cold. (Bạn nên ghé thăm bãi biển. Bạn không nên đi vào buổi tối. Trời có thể lạnh lắm đấy.)
Hoàn thiện đoạn hội thoại. Khoanh vào những từ đúng. Nghe và kiểm tra đáp án của bạn.
Jasmine: How 1. (was / is) your weekend, Mina?
Mina: It 2. (was / were) great!
Jasmine: What did you 3. (do / did)?
Mina: I 4. (go / went) to the beach.
Jasmine: Really? What 5. (did / do) you 6. (did / do) there?
Mina: Well, I 7. (went / was) surfing. It 8. (was / had) a lot of fun.
Jasmine: 9. (Did / Do) you go with your parents?
Mina: No, I 10. (went / go) with my cousins. You 11. (might / should) come with us next week!
Jasmine: I 12. (might / can) have time. I'll check my schedule when I get home.
Hướng dẫn:
1. was 2. was 3. do 4. went 5. did 6. do
7. went 8. was 9. Did 10. went 11. should 12. might
Jasmine: How was your weekend, Mina? (Cuối tuần của bạn thế nào, Mina?)
Mina: It was great! (Nó rất tuyệt!)
Jasmine: What did you do? (Bạn đã làm gì?)
Mina: I went to the beach. (Mình đã đi đến bãi biển.)
Jasmine: Really? What did you did there? (Thật sao? Bạn đã làm gì ở đó?)
Mina: Well, I went surfing. It was a lot of fun. (Ừm, mình đã đi lướt ván. Nó rất vui đấy.)
Jasmine: Did you go with your parents? (Bạn có đi cùng bố mẹ không?)
Mina: No, I went with my cousins. You should come with us next week! (Không, mình đi cùng anh chị em họ. Bạn nên đi với chúng mình vào tuần tới!)
Jasmine: I might have time. I'll check my schedule when I get home. (Mình có lẽ sẽ có thời gian. Mình sẽ xem lại lịch của mình khi về nhà nhé.)
Hoàn thiện đoạn hội thoại. Sử dụng dạng đúng của những từ đã cho.
Last week, I (1) _______ (go) to France. It (2) _______ (be) great trip.
I (3) _______ (do) a lot of shopping on Friday. I also went to a museum and (4) _______ (see) the Eiffel Tower at night. I (5) _______ (go) with my parents. But my brother (6) _______ (stay) at home.
Hướng dẫn:
1. went 2. was 3. did 4. saw 5. went
Last week, I went to France. It was a great trip.
I did a lot of shopping on Friday. I also went to a museum and saw the Eiffel Tower at night. I went with my parents. But my brother stayed at home.
(Tuần trước, mình đã đến Pháp. Đó là chuyến đi tuyệt vời.
Mình đã mua sắm rất nhiều vào thứ Sáu. Mình cũng đã đến một viện bảo tàng và nhìn thấy tháp Eiffel vào ban đêm. Mình đi với bố mẹ mình. Nhưng anh mình thì ở nhà.)
Chơi một trò chơi. Chia thành những nhóm nhỏ. Thay nhau thêm một câu vào câu chuyện sau.
1. Yesterday I went to the park in the morning...
2. I saw an old woman...
3. ...She was very angry.
Hướng dẫn:
(Hôm qua mình đã đến công viên vào buổi sáng. Mình nhìn thấy một bà già. Bà ấy đã rất tức giận. Khi mình đi ngang qua gần bà ấy, mình thấy mắt bà đỏ hoe và quần áo bị lấm lem. Mình đã có một chút sợ hãi. Mình đã chuẩn bị chạy đi. Đột nhiên, bà ấy bắt đầu khóc và nói với mình rằng bà vừa bị trộm một số tiền. Bà ấy là một người ăn xin. Bà không còn tiền. Mình quyết định nhờ một cảnh sát giúp bà ấy. Bà đã được giúp đỡ và được giới thiệu đến một viện dưỡng lão tốt. Mình hy vọng cô ấy sẽ tận hưởng một cuộc sống tốt hơn.)