Language Focus

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 1: WHAT DO YOU LIKE TO DO?

Language Focus

A. Listen and read. Then repeat the conversation and replace the words in blue.

Nghe và đọc. Sau đó lặp lại đoạn hội thoại và thay thế những từ màu xanh.

B. Practice with a partner. Replace any words to make your own conversation.

Luyện tập với bạn học. Thay thế những cụm từ để tạo đoạn hội thoại cho riêng bạn.

1. Maya: What do you like to do after school, Stig?

Stig: I like to play soccer. / play volleyball. / draw.

2. Stig: How about you, Maya?

Maya: Well, I like to play the guitar. / drums. / piano. Hey, I can play for you!

3. Stig: Uh, Maya... what else do you like to do?

Maya: Well, I really like to sing. / love to sing. / enjoy singing.

4. Maya: What's your favorite song? I can sing it for you.

Stig: I'm good, Maya. Um, let's watch a movie! / watch TV! /play a video game!

Hướng dẫn:

1. Maya: What do you like to do after school, Stig? (Bạn thích làm gì sau giờ học, Stig?)

Stig: I like to play soccer. / play volleyball. / draw. (Mình thích chơi bóng đá. / chơi bóng chuyền. / vẽ tranh.)

2. Stig: How about you, Maya? (Còn bạn thì sao, Maya?)

Maya: Well, I like to play the guitar. / drums. / piano. Hey, I can play for you! (À, mình thích chơi guitar. / trống. / đàn piano. Này, mình có thể chơi cho bạn xem!)

3. Stig: Uh, Maya... what else do you like to do? (Uh, Maya... bạn còn thích làm gì nữa không?)

Maya: Well, I really like to sing. / love to sing. / enjoy singing. (Chà, mình rất thích hát. / yêu thích hát. / thích hát.)

4. Maya: What's your favorite song? I can sing it for you. (Bài hát yêu thích của bạn là gì? Mình có thể hát cho bạn nghe.)

Stig: I'm good, Maya. Um, let's watch a movie! / watch TV! /play a video game! (Mình ổn, Maya. Ừm, chúng ta hãy xem một bộ phim! / xem tivi! / chơi trò chơi điện tử!)

TALKING ABOUT HOBBIES - SIMPLE SENTENCES, WH - QUESTIONS, YES / NO QUESTIONS (P. 152) (Hãy nói về những sở thích - câu hỏi đơn giản, câu hỏi dạng wh, câu hỏi đúng / sai)

What do you like to do on weekdays / on weekends?

(Bạn thích làm gì vào các ngày trong tuần / vào cuối tuần?)

I like to play sports.

(Mình thích chơi thể thao.)

Do you like to collect things?

(Bạn có thích sưu tầm đồ đạc không?)

Yes, I do. (Mình có.)

No, I don't. (Mình không thích.)

How often do you play soccer?

(Bạn có thường xuyên chơi bóng đá không?)

I play once / twice / three times a week.

(Mình chơi một lần / hai lần / ba lần một tuần.)

I never play soccer.

(Mình không bao giờ chơi bóng đá.)

When do you do karate?

(Bạn tập karate khi nào?)

I do it before / after school.

(Mình tập trước / sau giờ học.)

C. Listen. Complete the conversation.

Nghe. Hoàn thành đoạn hội thoại.

Minh: Nadine, what do you do (1) _______ school?

Nadine: Well, I play volleyball and I go to (2) _______ class.

Minh: Really? How often do you play volleyball?

Nadine: I play (3) _______ times a week, Mondays to Wednesdays. My guitar classes are on the other days.

Minh: What do you do before school on weekdays?

Nadine: I play soccer once a week, on (4) _______ .

Minh: What do you like to do on weekends?

Nadine: I do karate on (5) _______.On Sundays, I do homework!

Hướng dẫn:

 

 

IDIOM

"Once bitten, twice shy" means to be_________ about something after a bad experience.

a. angry (tức giận)
b.sad (buồn rầu)
c. careful (cẩn thận)

Hướng dẫn:

Thành ngữ "Once bitten, twice shy" ý chỉ khi gặp phải một chuyện kinh khủng nào đó, chúng ta sẽ vô cùng sợ hãi khi nhắc đến hay bị đặt vào hoàn cảnh như vậy trong một lần khác; trong tiếng Việt có câu “Chim phải đạn sợ cành cong“ chỉ điều tương tự.

D. Complete Nadine's schedule. Use the information in C.

Hoàn thành lịch trình của Nadine. Sử dụng thông tin trong phần C.

Time

Monday

Tuesday

Wednesday

Thursday

Friday

Saturday

Sunday

7:00 - 8:00       
8:00 - 3:00

school

 

 

3:00 - 5:00

volleyball

 

 guitar classguitar class  

E. Work with a partner. Complete the Questions column of the chart on your own. Then take turns to ask your partner questions. Write his or her answers in the Answers column.

Làm việc với bạn học. Tự hoàn thành cột Câu hỏi của biểu đồ. Sau đó lần lượt đặt câu hỏi cho bạn học của bạn. Viết câu trả lời của họ vào cột Câu trả lời.

QUESTIONS
ANSWERS

1. What do you like to do after school?

(Bạn thích làm gì sau giờ học?)

At home, I love cooking / drawing / playing the piano / jogging /...

(Ở nhà, mình thích nấu nướng / vẽ tranh / chơi đàn / chạy bộ / ...)

2. Do you like to...? (Bạn có thích... ?)

Yes, I do love it. / No, I don't.

(Có, mình thực sự thích nó. / Không, mình không.)

3. How often do you...? 

(Bạn làm... có thường xuyên không?)

I do it twice a week / on weekends / ...

(Mình làm điều đó hai lần một tuần / vào cuối tuần / ...)